Bản dịch của từ Vog trong tiếng Việt
Vog
Noun [U/C]
Vog (Noun)
vˈɑɡ
vˈɑɡ
Ví dụ
The vog from the volcano affected people's health in Hawaii.
Vog từ núi lửa ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân ở Hawaii.
Residents in the area had to wear masks due to vog.
Cư dân trong khu vực phải đeo khẩu trang vì vog.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vog
Không có idiom phù hợp