Bản dịch của từ Vog trong tiếng Việt
Vog

Vog (Noun)
The vog from the volcano affected people's health in Hawaii.
Vog từ núi lửa ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân ở Hawaii.
Residents in the area had to wear masks due to vog.
Cư dân trong khu vực phải đeo khẩu trang vì vog.
The vog warning was issued to alert the population about the danger.
Cảnh báo vog được phát ra để cảnh báo dân số về nguy hiểm.
Vog là từ viết tắt cho "volcanic smog", chỉ hiện tượng khói bụi và hơi nước đậm đặc do sự phun trào của núi lửa, chủ yếu chứa sulfur dioxide và các hạt bụi. Từ này thường được sử dụng ở những khu vực gần núi lửa, như Hawaii. Trong tiếng Anh Mỹ, vog được công nhận và sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này ít được đề cập hơn do sự chênh lệch về môi trường địa lý.
Từ "vog" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "volcanic" (núi lửa) và "smog" (khói mờ). Thuật ngữ này được hình thành vào cuối thế kỷ 20 để mô tả hiện tượng khí thải từ núi lửa bao gồm các hạt bụi và khí độc, tạo ra sự ô nhiễm không khí tương tự như khói mù đô thị. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của nghiên cứu môi trường và tác động của hoạt động núi lửa đối với sức khỏe con người và sinh thái.
Từ "vog", viết tắt của "volcanic smog", thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh môi trường và khoa học tự nhiên, "vog" có thể được đề cập đến khi thảo luận về tác động của núi lửa đối với chất lượng không khí và sức khỏe con người. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật liên quan đến ô nhiễm và khí hậu, đặc biệt ở các khu vực gần núi lửa hoạt động.