Bản dịch của từ Vog trong tiếng Việt

Vog

Noun [U/C]

Vog (Noun)

vˈɑɡ
vˈɑɡ
01

(chủ yếu ở hawaii) sương mù hoặc sương mù chứa bụi và khí núi lửa.

(chiefly in hawaii) smog or haze containing volcanic dust and gases.

Ví dụ

The vog from the volcano affected people's health in Hawaii.

Vog từ núi lửa ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân ở Hawaii.

Residents in the area had to wear masks due to vog.

Cư dân trong khu vực phải đeo khẩu trang vì vog.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vog

Không có idiom phù hợp