Bản dịch của từ Voidance trong tiếng Việt
Voidance

Voidance (Noun)
The voidance of the agreement caused a legal dispute.
Việc hủy bỏ thỏa thuận gây ra một tranh chấp pháp lý.
The company's voidance of the partnership led to financial losses.
Việc hủy bỏ hợp tác của công ty dẫn đến thiệt hại tài chính.
Was the voidance of the contract due to breach of terms?
Việc hủy bỏ hợp đồng có phải do vi phạm các điều khoản không?
The voidance of the position led to a new hiring process.
Việc bỏ trống vị trí dẫn đến quá trình tuyển dụ mới.
There was no voidance in the leadership roles of the organization.
Không có việc bỏ trống ở các vai trò lãnh đạo của tổ chức.
Is voidance common in social service agencies during peak seasons?
Việc bỏ trống phổ biến trong các cơ quan dịch vụ xã hội vào mùa cao điểm không?
Avoid voidance of important social events to maintain relationships.
Tránh việc hủy bỏ sự kiện xã hội quan trọng để duy trì mối quan hệ.
Ignoring invitations can lead to the voidance of social connections.
Bỏ qua lời mời có thể dẫn đến việc hủy bỏ kết nối xã hội.
Do you think voidance of social gatherings affects personal happiness?
Bạn nghĩ việc hủy bỏ các buổi tụ tập xã hội ảnh hưởng đến hạnh phúc cá nhân không?
Họ từ
"Voidance" là một thuật ngữ trong lĩnh vực pháp lý, chỉ hành động làm cho một hợp đồng hoặc thỏa thuận trở nên vô hiệu. Thuật ngữ này thường liên quan đến các điều khoản pháp lý, nơi một bên yêu cầu hủy bỏ hoặc từ chối hiệu lực của một thỏa thuận do vi phạm hay thiếu sót. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "voidance", nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "voidance" có nguồn gốc từ động từ латин "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "để trống". "Voidance" phát triển từ cấu trúc danh từ "void", biểu hiện trạng thái hoặc hành động làm cho một điều gì đó trở nên không còn hiệu lực hoặc bị vô hiệu hoá. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình làm cho hợp đồng hay thỏa thuận mất đi giá trị pháp lý, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa khái niệm trống rỗng và sự không hiệu lực trong hiện tại.
Từ "voidance" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc vô hiệu hóa hoặc hủy bỏ một hành động hợp pháp. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hợp đồng, quyền lợi hoặc trong các tài liệu liên quan đến luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp