Bản dịch của từ Voidance trong tiếng Việt

Voidance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voidance (Noun)

vˈɔɪdns
vˈɔɪdns
01

Việc hủy bỏ hợp đồng.

An annulment of a contract.

Ví dụ

The voidance of the agreement caused a legal dispute.

Việc hủy bỏ thỏa thuận gây ra một tranh chấp pháp lý.

The company's voidance of the partnership led to financial losses.

Việc hủy bỏ hợp tác của công ty dẫn đến thiệt hại tài chính.

Was the voidance of the contract due to breach of terms?

Việc hủy bỏ hợp đồng có phải do vi phạm các điều khoản không?

02

Một chỗ trống trong một người thụ hưởng.

A vacancy in a benefice.

Ví dụ

The voidance of the position led to a new hiring process.

Việc bỏ trống vị trí dẫn đến quá trình tuyển dụ mới.

There was no voidance in the leadership roles of the organization.

Không có việc bỏ trống ở các vai trò lãnh đạo của tổ chức.

Is voidance common in social service agencies during peak seasons?

Việc bỏ trống phổ biến trong các cơ quan dịch vụ xã hội vào mùa cao điểm không?

03

Hành động vô hiệu hoặc trạng thái vô hiệu.

The action of voiding or the state of being voided.

Ví dụ

Avoid voidance of important social events to maintain relationships.

Tránh việc hủy bỏ sự kiện xã hội quan trọng để duy trì mối quan hệ.

Ignoring invitations can lead to the voidance of social connections.

Bỏ qua lời mời có thể dẫn đến việc hủy bỏ kết nối xã hội.

Do you think voidance of social gatherings affects personal happiness?

Bạn nghĩ việc hủy bỏ các buổi tụ tập xã hội ảnh hưởng đến hạnh phúc cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voidance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voidance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.