Bản dịch của từ Voided trong tiếng Việt

Voided

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voided (Verb)

vˈɔɪdɪd
vˈɔɪdɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của void.

Past tense and past participle of void.

Ví dụ

The committee voided the decision after the public protest in 2022.

Ủy ban đã hủy quyết định sau cuộc biểu tình công khai năm 2022.

They did not void any applications during the social event last week.

Họ không hủy bất kỳ đơn đăng ký nào trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the organization void the contract due to the scandal?

Tổ chức có hủy hợp đồng vì vụ bê bối không?

Dạng động từ của Voided (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Void

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Voided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Voided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Voids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Voiding

Voided (Adjective)

01

Bị vô hiệu hoặc không có hiệu lực pháp lý.

Made invalid or having no legal force.

Ví dụ

The contract was voided after the company failed to meet regulations.

Hợp đồng đã bị vô hiệu hóa sau khi công ty không đáp ứng quy định.

The new law did not voided previous agreements in the community.

Luật mới không làm vô hiệu hóa các thỏa thuận trước đó trong cộng đồng.

Did the court voided the agreement between the two parties?

Tòa án đã vô hiệu hóa thỏa thuận giữa hai bên chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voided cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] He sat staring deep into the reminding himself of his place in the cosmos [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Living here, they can enjoy better conditions than in the wild; not only are food supplies and medical aids in zoos more accessible, but these places are also of predators, hunters and other threats [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Voided

Không có idiom phù hợp