Bản dịch của từ Voided trong tiếng Việt
Voided
Voided (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của void.
Past tense and past participle of void.
The committee voided the decision after the public protest in 2022.
Ủy ban đã hủy quyết định sau cuộc biểu tình công khai năm 2022.
They did not void any applications during the social event last week.
Họ không hủy bất kỳ đơn đăng ký nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the organization void the contract due to the scandal?
Tổ chức có hủy hợp đồng vì vụ bê bối không?
Dạng động từ của Voided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Void |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Voids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voiding |
Voided (Adjective)
The contract was voided after the company failed to meet regulations.
Hợp đồng đã bị vô hiệu hóa sau khi công ty không đáp ứng quy định.
The new law did not voided previous agreements in the community.
Luật mới không làm vô hiệu hóa các thỏa thuận trước đó trong cộng đồng.
Did the court voided the agreement between the two parties?
Tòa án đã vô hiệu hóa thỏa thuận giữa hai bên chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp