Bản dịch của từ Voivode trong tiếng Việt
Voivode

Voivode (Noun)
Một thống đốc hoặc người cai trị địa phương ở trung hoặc đông âu, đặc biệt là người cai trị bán độc lập ở transylvania.
A local governor or ruler in central or eastern europe in particular a semiindependent ruler of transylvania.
The voivode of Transylvania ruled with strict laws in 1456.
Vị voivode của Transylvania cai trị bằng những luật lệ nghiêm ngặt năm 1456.
The voivode does not control the entire region of Transylvania.
Vị voivode không kiểm soát toàn bộ khu vực Transylvania.
Is the voivode still a significant figure in modern Transylvania?
Vị voivode có còn là nhân vật quan trọng ở Transylvania hiện đại không?
"Voivode" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Slav, chỉ những người lãnh đạo quân đội hoặc người thống trị một vùng lãnh thổ trong các quốc gia như Ba Lan, Romania và Nga trong lịch sử. Thuật ngữ này thường được dịch là "tổng tư lệnh" hoặc "duke". Ở Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng và không phổ biến như ở châu Âu. Trong khi đó, ở Ba Lan, "wojewoda" là phiên bản hiện đại của "voivode", dùng để chỉ tỉnh trưởng trong hệ thống hành chính đương đại.
Từ "voivode" có nguồn gốc từ tiếng Slav, xuất phát từ từ "voevoda", có nghĩa là "tư lệnh quân đội" hoặc "người lãnh đạo". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này ám chỉ đến vị trí của các lãnh chúa quân sự và chính trị tại các vùng đất Slav, đặc biệt là trong các thế kỷ trung cổ. Sự liên kết này tiếp tục được thể hiện trong ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những người lãnh đạo có quyền lực và ảnh hưởng đáng kể trong các cộng đồng, đặc biệt là ở Đông Âu.
Thuật ngữ "voivode" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành và lịch sử của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, văn hóa và địa lý để chỉ một vị lãnh đạo quân sự hoặc chính quyền, đặc biệt trong các khu vực Đông Âu như Ba Lan và Romania. Sự sử dụng chính của từ này thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, văn học và khi thảo luận về lịch sử khu vực.