Bản dịch của từ Voluptuous trong tiếng Việt

Voluptuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voluptuous (Adjective)

vəlˈʌptʃəwəs
vəlˈʌptʃuəs
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự sang trọng hoặc niềm vui nhục dục.

Relating to or characterized by luxury or sensual pleasure.

Ví dụ

Her voluptuous lifestyle includes designer clothes and exotic vacations.

Cuộc sống xa hoa của cô ấy bao gồm quần áo thương hiệu và kỳ nghỉ kỳ lạ.

Not everyone can afford a voluptuous lifestyle filled with extravagance.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho một cuộc sống xa hoa đầy phung phí.

Is a voluptuous lifestyle important for social status and happiness?

Cuộc sống xa hoa có quan trọng cho địa vị xã hội và hạnh phúc không?

The party was decorated in a voluptuous style.

Bữa tiệc được trang trí theo phong cách xa hoa.

She avoided wearing anything too voluptuous to the event.

Cô tránh mặc bất cứ thứ gì quá xa hoa đến sự kiện.

02

(của một người phụ nữ) tròn trịa và hấp dẫn về tình dục.

Of a woman curvaceous and sexually attractive.

Ví dụ

She impressed the judges with her voluptuous figure in the contest.

Cô ấy làm ấn tượng với các giám khảo bằng hình dáng quyến rũ của mình trong cuộc thi.

It's not appropriate to comment on a coworker's voluptuous appearance.

Không phù hợp để bình luận về ngoại hình quyến rũ của đồng nghiệp.

Do you think celebrities should embrace their voluptuous bodies publicly?

Bạn có nghĩ các ngôi sao nên chấp nhận cơ thể quyến rũ của mình một cách công khai không?

She received many compliments for her voluptuous figure.

Cô ấy nhận được nhiều lời khen về hình dáng quyến rũ của mình.

He doesn't like writing about voluptuous women in his essays.

Anh ấy không thích viết về phụ nữ quyến rũ trong bài luận của mình.

Dạng tính từ của Voluptuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Voluptuous

Khêu gợi

More voluptuous

Khêu gợi hơn

Most voluptuous

Nồng nàn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voluptuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voluptuous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.