Bản dịch của từ Voluptuous trong tiếng Việt
Voluptuous

Voluptuous (Adjective)
Her voluptuous lifestyle includes designer clothes and exotic vacations.
Cuộc sống xa hoa của cô ấy bao gồm quần áo thương hiệu và kỳ nghỉ kỳ lạ.
Not everyone can afford a voluptuous lifestyle filled with extravagance.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho một cuộc sống xa hoa đầy phung phí.
Is a voluptuous lifestyle important for social status and happiness?
Cuộc sống xa hoa có quan trọng cho địa vị xã hội và hạnh phúc không?
The party was decorated in a voluptuous style.
Bữa tiệc được trang trí theo phong cách xa hoa.
She avoided wearing anything too voluptuous to the event.
Cô tránh mặc bất cứ thứ gì quá xa hoa đến sự kiện.
(của một người phụ nữ) tròn trịa và hấp dẫn về tình dục.
Of a woman curvaceous and sexually attractive.
She impressed the judges with her voluptuous figure in the contest.
Cô ấy làm ấn tượng với các giám khảo bằng hình dáng quyến rũ của mình trong cuộc thi.
It's not appropriate to comment on a coworker's voluptuous appearance.
Không phù hợp để bình luận về ngoại hình quyến rũ của đồng nghiệp.
Do you think celebrities should embrace their voluptuous bodies publicly?
Bạn có nghĩ các ngôi sao nên chấp nhận cơ thể quyến rũ của mình một cách công khai không?
She received many compliments for her voluptuous figure.
Cô ấy nhận được nhiều lời khen về hình dáng quyến rũ của mình.
He doesn't like writing about voluptuous women in his essays.
Anh ấy không thích viết về phụ nữ quyến rũ trong bài luận của mình.
Dạng tính từ của Voluptuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Voluptuous Khêu gợi | More voluptuous Khêu gợi hơn | Most voluptuous Nồng nàn nhất |
Họ từ
Từ "voluptuous" được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp quyến rũ và thân hình đầy đặn của một người phụ nữ, thường ám chỉ đến sự thu hút và hấp dẫn về mặt thể chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, tuy nhiên, "voluptuous" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nền văn hóa phương Tây để chỉ mọi khía cạnh của sự tận hưởng, bao gồm cả những trải nghiệm ẩm thực hay nghệ thuật. Từ này thường gắn liền với những cảm giác thỏa mãn và sung sướng.
Từ "voluptuous" có nguồn gốc từ gốc Latin "voluptas", nghĩa là "niềm vui" hoặc "sự khoái lạc". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp như "voluptueux" trước khi trở thành "voluptuous" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nguyên nghĩa của từ liên kết chặt chẽ với trải nghiệm cảm xúc và thể xác, phản ánh sự quyến rũ và sự phong phú về cảm giác, mà hiện nay thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp gợi cảm hoặc hình thể đầy đặn.
Từ "voluptuous" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả vẻ đẹp hoặc sự thu hút. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự phong phú, hình dạng đầy đặn và hấp dẫn trong nghệ thuật hoặc văn chương. Thường thấy trong các mô tả về hình thể phụ nữ hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, từ này mang tính chất gợi cảm và thẩm mỹ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp