Bản dịch của từ Vomer trong tiếng Việt
Vomer

Vomer (Noun)
The vomer helps separate the nasal cavities in human anatomy.
Vomer giúp tách các khoang mũi trong giải phẫu người.
The vomer is not visible without advanced imaging techniques.
Vomer không thể nhìn thấy nếu không có kỹ thuật hình ảnh tiên tiến.
Is the vomer essential for proper nasal function in humans?
Vomer có cần thiết cho chức năng mũi đúng cách ở người không?
Vomer là một thuật ngữ trong giải phẫu học, dùng để chỉ xương vomer, một xương mảnh hình chữ V nằm ở phần giữa của khoang mũi. Xương này là một phần quan trọng trong cấu trúc của vách ngăn mũi, giúp phân chia khoang mũi thành hai bên. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm, nhưng việc sử dụng xương vomer có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh chuyên ngành y tế tại Mỹ.
Từ "vomer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "cái xẻng" (vòm), xuất phát từ động từ "vomerre", có nghĩa là "gạt" hoặc "cà". Trong giải phẫu, "vomer" chỉ đến xương vòm nằm ở giữa khoang mũi, có hình dáng tương tự như một cái xẻng. Sử dụng từ ngữ này trong y học thể hiện tính chính xác trong mô tả cấu trúc của cơ thể con người, nhấn mạnh sự liên kết giữa hình dạng và chức năng của các bộ phận.
Từ "vomer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học. Trong các ngữ cảnh khác, "vomer" chủ yếu xuất hiện trong tài liệu khoa học, sách y học, và bài viết chuyên ngành liên quan đến cấu trúc của mũi. Vì vậy, việc sử dụng từ này thường giới hạn trong môi trường học thuật hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp