Bản dịch của từ Vomer trong tiếng Việt

Vomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vomer (Noun)

vˈoʊməɹ
vˈoʊməɹ
01

Xương nhỏ, mỏng ngăn cách khoang mũi trái và phải ở người và hầu hết các động vật có xương sống.

The small thin bone separating the left and right nasal cavities in humans and most vertebrates.

Ví dụ

The vomer helps separate the nasal cavities in human anatomy.

Vomer giúp tách các khoang mũi trong giải phẫu người.

The vomer is not visible without advanced imaging techniques.

Vomer không thể nhìn thấy nếu không có kỹ thuật hình ảnh tiên tiến.

Is the vomer essential for proper nasal function in humans?

Vomer có cần thiết cho chức năng mũi đúng cách ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vomer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vomer

Không có idiom phù hợp