Bản dịch của từ Voorwerp trong tiếng Việt

Voorwerp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voorwerp (Noun)

vˈʊɹwɚp
vˈʊɹwɚp
01

(thiên văn học) tiếng vang ion hóa hay tiếng vang ánh sáng, đặc biệt là tiếng vang ion hóa chuẩn tinh được gọi là hanny's voorwerp.

Astronomy an ionization or light echo especially the quasar ionization echo known as hannys voorwerp.

Ví dụ

Hannys Voorwerp is a fascinating astronomical phenomenon observed by scientists.

Hannys Voorwerp là một hiện tượng thiên văn thú vị được các nhà khoa học quan sát.

Many people do not understand the significance of Hannys Voorwerp in astronomy.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của Hannys Voorwerp trong thiên văn học.

Is Hannys Voorwerp the only ionization echo discovered so far?

Hannys Voorwerp có phải là tiếng vang ion hóa duy nhất được phát hiện cho đến nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voorwerp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voorwerp

Không có idiom phù hợp