Bản dịch của từ Voorwerp trong tiếng Việt
Voorwerp

Voorwerp (Noun)
(thiên văn học) tiếng vang ion hóa hay tiếng vang ánh sáng, đặc biệt là tiếng vang ion hóa chuẩn tinh được gọi là hanny's voorwerp.
Astronomy an ionization or light echo especially the quasar ionization echo known as hannys voorwerp.
Hannys Voorwerp is a fascinating astronomical phenomenon observed by scientists.
Hannys Voorwerp là một hiện tượng thiên văn thú vị được các nhà khoa học quan sát.
Many people do not understand the significance of Hannys Voorwerp in astronomy.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của Hannys Voorwerp trong thiên văn học.
Is Hannys Voorwerp the only ionization echo discovered so far?
Hannys Voorwerp có phải là tiếng vang ion hóa duy nhất được phát hiện cho đến nay không?
Từ "voorwerp" trong tiếng Hà Lan có nghĩa là "đối tượng" hoặc "vật thể". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học, nó được sử dụng để chỉ những thực thể mà con người có thể nhận thức hoặc tương tác. Từ này không có sự khác biệt trong phiên âm hoặc cách viết giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực khác nhau, như nghệ thuật hay khoa học xã hội.
Từ "voorwerp" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, với "voor" có nghĩa là "trước" và "werp" có nghĩa là "đồ vật". Từ này xuất phát từ các thuật ngữ trong triết học và ngôn ngữ học, thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà trí óc hay cảm xúc có thể tác động đến. Sự kết hợp các yếu tố này cho thấy mối liên hệ giữa hiện tượng chủ thể và đối tượng, làm nổi bật vai trò của chúng trong quá trình nhận thức. Công năng ngữ nghĩa của từ này hiện nay vẫn phản ánh chặt chẽ ý nghĩa nguyên thủy.
Từ "voorwerp" (tiếng Hà Lan, có nghĩa là "vật thể" hoặc "đối tượng") không phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong khung ngữ cảnh của bài nghe, nói, đọc và viết, từ này ít xuất hiện vì IELTS phần lớn sử dụng từ vựng tiếng Anh phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như nghệ thuật hoặc triết học, từ này có thể được sử dụng để mô tả một đối tượng cụ thể của nghiên cứu hoặc thảo luận.