Bản dịch của từ Quasar trong tiếng Việt
Quasar

Quasar (Noun)
Một thiên thể khổng lồ và cực kỳ xa xôi, phát ra lượng năng lượng đặc biệt lớn và thường có hình ảnh giống như một ngôi sao trong kính viễn vọng. có ý kiến cho rằng các chuẩn tinh chứa các lỗ đen khổng lồ và có thể đại diện cho một giai đoạn trong quá trình tiến hóa của một số thiên hà.
A massive and extremely remote celestial object emitting exceptionally large amounts of energy and typically having a starlike image in a telescope it has been suggested that quasars contain massive black holes and may represent a stage in the evolution of some galaxies.
Astronomers discovered a new quasar in the Andromeda galaxy last year.
Các nhà thiên văn học phát hiện ra một quasar mới trong thiên hà Andromeda năm ngoái.
Many scientists do not believe quasars are simple stars or planets.
Nhiều nhà khoa học không tin rằng quasars là những ngôi sao hoặc hành tinh đơn giản.
Is the brightness of a quasar related to its distance from Earth?
Độ sáng của một quasar có liên quan đến khoảng cách của nó từ Trái Đất không?
Dạng danh từ của Quasar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quasar | Quasars |
Quasar là một nguồn phát sáng mạnh mẽ và xa xôi trong không gian, được hình thành từ lỗ đen siêu khối lượng nằm tại trung tâm của các thiên hà. Tên gọi "quasar" là từ viết tắt của "quasi-stellar object", phản ánh sự tương đồng với sao. Quasar phát ra năng lượng lớn từ việc vật chất rơi vào lỗ đen, tạo ra bức xạ mạnh mẽ trải rộng trên nhiều bước sóng, từ sóng vô tuyến đến tia X, giúp các nhà thiên văn học nghiên cứu vũ trụ nguyên thủy.
Từ "quasar" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "quasi-stellar radio source", trong đó "quasi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quasi", có nghĩa là "giống như" và "stellar" từ "stella", nghĩa là "ngôi sao". Vào cuối những năm 1960, quasar được định nghĩa là một loại đối tượng thiên văn phát ra năng lượng cao và có dáng vẻ giống như một ngôi sao, nhưng thực chất là những hố đen supermassive ở trung tâm thiên hà. Sự phát triển trong quan sát và nghiên cứu quasar đã góp phần mở rộng hiểu biết về vũ trụ và cấu trúc của nó.
Từ "quasar" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vật lý thiên văn hoặc nghiên cứu vũ trụ. Trong Nghe, Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề khoa học, nhưng ít được sử dụng trong phần Nói do tính chuyên môn cao. Ngoài ra, "quasar" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu astrophysics hoặc tài liệu phổ thông về vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp