Bản dịch của từ Voyeur trong tiếng Việt
Voyeur

Voyeur (Noun)
The voyeur was caught peeping into his neighbor's window.
Kẻ trộm nhìn đã bị bắt khi đang ngó vào cửa sổ của hàng xóm.
The voyeurism incident led to a community safety awareness campaign.
Vụ việc trộm nhìn đã dẫn đến một chiến dịch tăng cường nhận thức về an toàn cộng đồng.
The police warned about the dangers of being a voyeur.
Cảnh sát đã cảnh báo về nguy hiểm của việc trở thành kẻ trộm nhìn.
Dạng danh từ của Voyeur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voyeur | Voyeurs |
Voyeur (Noun Countable)
The voyeur was caught peeping into his neighbor's window.
Người đàn ông quay lén đã bị bắt khi ngó lén qua cửa sổ của hàng xóm.
She felt violated when she realized she had a voyeur.
Cô ấy cảm thấy bị xâm phạm khi nhận ra có một người quay lén.
The voyeur's behavior is unacceptable and a breach of privacy.
Hành vi của kẻ quay lén là không chấp nhận được và vi phạm quyền riêng tư.
Họ từ
“Voyeur” là một từ gốc Pháp, chỉ người có sở thích quan sát, thường là hành vi theo dõi người khác mà không được đồng ý, đặc biệt trong những tình huống riêng tư hoặc nhạy cảm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xâm phạm quyền riêng tư, và thường bị chỉ trích trong các nghiên cứu về đạo đức.
Từ "voyeur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "voyeur" có nghĩa là "nhìn" hoặc "xem". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "nhìn". Nguyên thủy, "voyeur" chỉ những người xem trộm cảnh khỏa thân hoặc những hành vi riêng tư của người khác, thể hiện một khía cạnh liên quan đến sự hiếu kỳ và tình dục. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những người có khuynh hướng quan sát đời sống riêng tư của người khác, phản ánh sự xung đột giữa riêng tư và công khai trong xã hội hiện đại.
Từ "voyeur" xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS với tần suất tương đối thấp, chỉ thường gặp trong phần Reading và Listening, đặc biệt trong những ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi của những người quan sát một cách thụ động, thường liên quan đến sự hiếu kỳ hoặc thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà không tham gia trực tiếp vào hành động. Văn cảnh nghệ thuật và phê bình phim cũng thường sử dụng từ này để chỉ sự phân tích cái nhìn giám sát trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp