Bản dịch của từ Voyeur trong tiếng Việt

Voyeur

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voyeur (Noun)

01

Những người đạt được khoái cảm tình dục khi quan sát người khác khi họ khỏa thân hoặc quan hệ tình dục.

People who gain sexual pleasure from watching others when they are naked or having sex.

Ví dụ

The voyeur was caught peeping into his neighbor's window.

Kẻ trộm nhìn đã bị bắt khi đang ngó vào cửa sổ của hàng xóm.

The voyeurism incident led to a community safety awareness campaign.

Vụ việc trộm nhìn đã dẫn đến một chiến dịch tăng cường nhận thức về an toàn cộng đồng.

The police warned about the dangers of being a voyeur.

Cảnh sát đã cảnh báo về nguy hiểm của việc trở thành kẻ trộm nhìn.

Dạng danh từ của Voyeur (Noun)

SingularPlural

Voyeur

Voyeurs

Voyeur (Noun Countable)

01

Những người đạt được khoái cảm tình dục bằng cách bí mật theo dõi người khác khi họ khỏa thân hoặc quan hệ tình dục.

People who gain sexual pleasure from secretly watching others when they are naked or having sex.

Ví dụ

The voyeur was caught peeping into his neighbor's window.

Người đàn ông quay lén đã bị bắt khi ngó lén qua cửa sổ của hàng xóm.

She felt violated when she realized she had a voyeur.

Cô ấy cảm thấy bị xâm phạm khi nhận ra có một người quay lén.

The voyeur's behavior is unacceptable and a breach of privacy.

Hành vi của kẻ quay lén là không chấp nhận được và vi phạm quyền riêng tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voyeur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voyeur

Không có idiom phù hợp