Bản dịch của từ Vulcanize trong tiếng Việt

Vulcanize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulcanize (Verb)

vˈʌlkənaɪz
vˈʌlkənaɪz
01

Làm cứng (cao su hoặc vật liệu tương tự) bằng cách xử lý nó bằng lưu huỳnh ở nhiệt độ cao.

Harden rubber or a similar material by treating it with sulphur at a high temperature.

Ví dụ

They vulcanize rubber to make durable shoes for the homeless.

Họ lưu hóa cao su để làm giày bền cho người vô gia cư.

Many companies do not vulcanize rubber for low-quality products.

Nhiều công ty không lưu hóa cao su cho sản phẩm kém chất lượng.

Do you know how they vulcanize rubber for social projects?

Bạn có biết họ lưu hóa cao su cho các dự án xã hội không?

Dạng động từ của Vulcanize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vulcanize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vulcanized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vulcanized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vulcanizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vulcanizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vulcanize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulcanize

Không có idiom phù hợp