Bản dịch của từ Wadding trong tiếng Việt

Wadding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wadding (Noun)

wˈɑdɪŋ
wˈɑdɪŋ
01

Vật liệu mềm thường được sử dụng để đệm hoặc nhồi.

Soft material often used for padding or stuffing.

Ví dụ

The wadding in the pillow made it very comfortable to sleep on.

Lớp lót trong gối làm cho nó rất thoải mái khi ngủ.

She didn't like the wadding in her jacket as it felt bulky.

Cô ấy không thích lớp lót trong áo khoác vì cảm thấy to lớn.

Is the wadding in the sofa made of organic or synthetic material?

Lớp lót trong ghế sofa làm từ chất liệu hữu cơ hay tổng hợp?

Wadding (Verb)

wˈɑdɪŋ
wˈɑdɪŋ
01

Để cung cấp hoặc điền vào tấm lót.

To provide or fill with wadding.

Ví dụ

She wadded the gift box with colorful tissue paper.

Cô ấy đã lót hộp quà bằng giấy màu sắc.

He did not wad the pillow properly, so it feels lumpy.

Anh ấy không lót gối đúng cách, nên cảm giác lồi lõm.

Did they wad the jacket to make it warmer for winter?

Họ đã lót áo khoác để giữ ấm cho mùa đông chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wadding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wadding

Không có idiom phù hợp