Bản dịch của từ Wadding trong tiếng Việt
Wadding

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Wadding" là một danh từ chỉ vật liệu mềm, thường dùng để gia cố hoặc cách nhiệt trong các sản phẩm như chăn, nệm, hoặc áo khoác. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành may mặc và sản xuất đồ gia dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "wadding" chủ yếu được sử dụng để chỉ bông gòn trong các dụng cụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các loại vật liệu khác. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và ngành nghề cụ thể.
Từ "wadding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wadding", có nghĩa là chất liệu dùng để lót hoặc nhồi. Nguyên gốc của từ này liên quan đến động từ "wad", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wadda", mang ý nghĩa là cuộn lại hoặc nén chặt. Sự phát triển của từ này trong lịch sử gắn liền với việc sử dụng wadding trong ngành công nghiệp dệt may và bọc lót, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc sử dụng chất liệu dày để bảo vệ hoặc làm êm.
Từ "wadding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra từ vựng căn bản. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dệt may và sản xuất, chẳng hạn như "wadding" trong sản xuất chăn, đệm hoặc để chỉ vật liệu lót trong công nghiệp. Sự xuất hiện của từ này thường bị giới hạn trong lĩnh vực kỹ thuật và chuyên ngành, do đó không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Họ từ
"Wadding" là một danh từ chỉ vật liệu mềm, thường dùng để gia cố hoặc cách nhiệt trong các sản phẩm như chăn, nệm, hoặc áo khoác. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành may mặc và sản xuất đồ gia dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "wadding" chủ yếu được sử dụng để chỉ bông gòn trong các dụng cụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các loại vật liệu khác. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và ngành nghề cụ thể.
Từ "wadding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wadding", có nghĩa là chất liệu dùng để lót hoặc nhồi. Nguyên gốc của từ này liên quan đến động từ "wad", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wadda", mang ý nghĩa là cuộn lại hoặc nén chặt. Sự phát triển của từ này trong lịch sử gắn liền với việc sử dụng wadding trong ngành công nghiệp dệt may và bọc lót, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc sử dụng chất liệu dày để bảo vệ hoặc làm êm.
Từ "wadding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra từ vựng căn bản. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dệt may và sản xuất, chẳng hạn như "wadding" trong sản xuất chăn, đệm hoặc để chỉ vật liệu lót trong công nghiệp. Sự xuất hiện của từ này thường bị giới hạn trong lĩnh vực kỹ thuật và chuyên ngành, do đó không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
