Bản dịch của từ Wadding trong tiếng Việt
Wadding

Wadding (Noun)
The wadding in the pillow made it very comfortable to sleep on.
Lớp lót trong gối làm cho nó rất thoải mái khi ngủ.
She didn't like the wadding in her jacket as it felt bulky.
Cô ấy không thích lớp lót trong áo khoác vì cảm thấy to lớn.
Is the wadding in the sofa made of organic or synthetic material?
Lớp lót trong ghế sofa làm từ chất liệu hữu cơ hay tổng hợp?
Wadding (Verb)
She wadded the gift box with colorful tissue paper.
Cô ấy đã lót hộp quà bằng giấy màu sắc.
He did not wad the pillow properly, so it feels lumpy.
Anh ấy không lót gối đúng cách, nên cảm giác lồi lõm.
Did they wad the jacket to make it warmer for winter?
Họ đã lót áo khoác để giữ ấm cho mùa đông chưa?
Họ từ
"Wadding" là một danh từ chỉ vật liệu mềm, thường dùng để gia cố hoặc cách nhiệt trong các sản phẩm như chăn, nệm, hoặc áo khoác. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành may mặc và sản xuất đồ gia dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "wadding" chủ yếu được sử dụng để chỉ bông gòn trong các dụng cụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các loại vật liệu khác. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và ngành nghề cụ thể.
Từ "wadding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wadding", có nghĩa là chất liệu dùng để lót hoặc nhồi. Nguyên gốc của từ này liên quan đến động từ "wad", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wadda", mang ý nghĩa là cuộn lại hoặc nén chặt. Sự phát triển của từ này trong lịch sử gắn liền với việc sử dụng wadding trong ngành công nghiệp dệt may và bọc lót, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc sử dụng chất liệu dày để bảo vệ hoặc làm êm.
Từ "wadding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra từ vựng căn bản. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dệt may và sản xuất, chẳng hạn như "wadding" trong sản xuất chăn, đệm hoặc để chỉ vật liệu lót trong công nghiệp. Sự xuất hiện của từ này thường bị giới hạn trong lĩnh vực kỹ thuật và chuyên ngành, do đó không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp