Bản dịch của từ Waddle trong tiếng Việt
Waddle

Waddle (Noun)
Waddle (Verb)
The penguin waddled across the ice, entertaining the children.
Chú chim cánh cụt đi chập chững qua băng, giải trí cho trẻ em.
The ducklings did not waddle gracefully like their mother.
Những con vịt non không đi chập chững như mẹ chúng.
Do you think waddling is a common behavior among certain animals?
Bạn nghĩ việc đi chập chững là hành vi phổ biến ở một số loài động vật không?
Họ từ
"Waddle" là một động từ chỉ hành động đi lạch bạch, đặc trưng bởi việc di chuyển nặng nề và lắc lư, thường liên quan đến các loài động vật như vịt hoặc ngỗng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "waddle" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ để miêu tả cách đi bộ của trẻ nhỏ hay người lớn khi họ di chuyển một cách vụng về.
Từ "waddle" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wad-", có nghĩa là đi bộ hoặc bước đi. Gốc Latin của nó có thể liên kết với từ "vadare", có nghĩa là di chuyển hoặc đi qua. Theo thời gian, nghĩa của "waddle" đã phát triển để chỉ một kiểu đi đặc trưng, thường liên quan đến sự di chuyển chậm chạp và lắc lư của những loài động vật như vịt. Sự liên quan này phản ánh cách thức vận động của các loài đó trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Từ "waddle" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến động vật hoặc mô tả hành động. Tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết không cao, nhưng có thể gặp khi thảo luận về động vật, đặc biệt là chim hoặc động vật có xương sống. Ngoài ra, "waddle" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cách di chuyển chậm chạp, không vững chãi, thể hiện sự ngộ nghĩnh và đáng yêu trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp