Bản dịch của từ Waddle trong tiếng Việt

Waddle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waddle (Noun)

wˈɑdl
wˈɑdl
01

Một dáng đi lạch bạch.

A waddling gait.

Ví dụ

The penguin's waddle was adorable.

Cách đi lăn lê của chim cánh cụt rất dễ thương.

Not everyone finds a waddle charming.

Không phải ai cũng thấy cách đi lăn lê quyến rũ.

Do penguins always waddle on land?

Chim cánh cụt luôn đi lăn lê trên cạn phải không?

Waddle (Verb)

wˈɑdl
wˈɑdl
01

Đi bộ với những bước ngắn và chuyển động lắc lư vụng về.

Walk with short steps and a clumsy swaying motion.

Ví dụ

The penguin waddled across the ice, entertaining the children.

Chú chim cánh cụt đi chập chững qua băng, giải trí cho trẻ em.

The ducklings did not waddle gracefully like their mother.

Những con vịt non không đi chập chững như mẹ chúng.

Do you think waddling is a common behavior among certain animals?

Bạn nghĩ việc đi chập chững là hành vi phổ biến ở một số loài động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waddle

Không có idiom phù hợp