Bản dịch của từ Wage survey trong tiếng Việt

Wage survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wage survey (Noun)

wˈeɪdʒ sɝˈvˌeɪ
wˈeɪdʒ sɝˈvˌeɪ
01

Một sự thu thập dữ liệu có hệ thống về thu nhập trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

A systematic collection of data about earnings in a specific sector or region.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng bởi các nhà tuyển dụng và nhà nghiên cứu để hiểu xu hướng và tính cạnh tranh của mức lương.

A tool used by employers and researchers to understand pay trends and competitiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một báo cáo tóm tắt các phát hiện từ phân tích dữ liệu lương.

A report summarizing the findings of wage data analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wage survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wage survey

Không có idiom phù hợp