Bản dịch của từ Wages trong tiếng Việt
Wages

Wages (Noun)
Many workers depend on their wages to support their families each month.
Nhiều công nhân phụ thuộc vào tiền lương để nuôi gia đình mỗi tháng.
The wages in this industry are not enough for a comfortable life.
Tiền lương trong ngành này không đủ cho một cuộc sống thoải mái.
Are the wages fair for workers in the garment industry today?
Tiền lương có công bằng cho công nhân trong ngành may mặc hôm nay không?
Dạng danh từ của Wages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wage | Wages |
Họ từ
Khái niệm "wages" đề cập đến khoản thanh toán mà người lao động nhận được cho công việc của họ, thường tính theo giờ làm việc hoặc theo số lượng sản phẩm hoàn thành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương và có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "wage" (số ít) nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào cụm từ "minimum wage" để chỉ mức lương tối thiểu. Cả hai ngôn ngữ đều quan tâm đến các vấn đề liên quan đến công bằng lương bổng và quyền lợi của người lao động.
Từ "wages" có nguồn gốc từ từ Latin "vagari", có nghĩa là "trôi dạt" hoặc "đi lang thang". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "gage", có nghĩa là "của cải" hoặc "bảo đảm". Trong lịch sử, "wages" thường chỉ những khoản tiền trả cho công lao động và hiện nay chỉ định khoản tiền người lao động nhận được trong quá trình làm việc. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh vai trò quan trọng của tiền công trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "wages" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các chủ đề về kinh tế, việc làm và hợp đồng lao động. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề chính sách tiền lương, điều kiện lao động và sự phân phối thu nhập. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác như báo chí, nghiên cứu kinh tế và tài liệu pháp lý, "wages" thường được đề cập khi phân tích chủ đề liên quan đến công việc và quyền lợi của người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



