Bản dịch của từ Wagging trong tiếng Việt

Wagging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wagging (Verb)

wˈægɪŋ
wˈægɪŋ
01

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động bằng một cú xoay đều đặn từ bên này sang bên kia.

Move or cause to move with a regular swing from side to side.

Ví dụ

The dog is wagging its tail happily at the park.

Con chó đang vẫy đuôi vui vẻ ở công viên.

The cat is not wagging its tail during the meeting.

Con mèo không vẫy đuôi trong cuộc họp.

Is the dog wagging its tail when you arrive?

Con chó có vẫy đuôi khi bạn đến không?

Dạng động từ của Wagging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wagging

Wagging (Noun)

ˈwæ.ɡɪŋ
ˈwæ.ɡɪŋ
01

Hành động di chuyển với một cú xoay đều đặn từ bên này sang bên kia.

The act of moving with a regular swing from side to side.

Ví dụ

The dog was wagging its tail happily at the park.

Con chó đang vẫy đuôi vui vẻ tại công viên.

The cat was not wagging its tail during the visit.

Con mèo không vẫy đuôi trong suốt buổi thăm.

Is the dog wagging its tail when meeting new people?

Con chó có đang vẫy đuôi khi gặp người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wagging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wagging

Không có idiom phù hợp