Bản dịch của từ Waggle trong tiếng Việt
Waggle

Waggle (Noun)
The waggle of her finger indicated her disapproval.
Sự lắc lư của ngón tay của cô ấy cho thấy sự không hài lòng của cô ấy.
There was no waggle of excitement in his body language.
Không có sự lắc lư của sự hào hứng trong ngôn ngữ cơ thể của anh ấy.
Did you notice the waggle of his head during the interview?
Bạn có nhận thấy sự lắc lư của đầu anh ấy trong phỏng vấn không?
Waggle (Verb)
She waggle her finger to signal me to come closer.
Cô ấy lắc ngón tay để ra hiệu cho tôi lại gần.
He never waggle his head during the conversation.
Anh ấy không bao giờ lắc đầu trong cuộc trò chuyện.
Do you think it's appropriate to waggle your foot nervously?
Bạn nghĩ rằng việc lắc chân một cách lo lắng là thích hợp không?
Họ từ
"Waggle" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển hoặc lắc lư một cách nhịp nhàng, thường là để chỉ hành vi của một số loài động vật như ong khi giao tiếp hoặc dẫn đường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "waggle" đều được sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm chủ yếu ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này không có biến thể khác nhau về hình thức viết hay nghĩa sử dụng.
Từ "waggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ động từ "wag", nghĩa là lắc lư hoặc đung đưa. Từ này thường được liên kết với sự chuyển động nhịp nhàng, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các động vật, như ong, khi chúng giao tiếp thông qua các vũ điệu. Ngày nay, "waggle" chỉ hành động lắc lư hoặc di chuyển một cách vui vẻ và có chủ ý, thể hiện sự kết nối giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "waggle" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và hiếm gặp của nó. "Waggle" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động tác lắc lư hoặc di chuyển qua lại, thường liên quan đến động vật, đặc biệt là ong. Trong các cuộc thảo luận về động vật học hoặc sinh thái, từ này có thể xuất hiện để mô tả hành vi giao tiếp của ong mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp