Bản dịch của từ Waggle trong tiếng Việt

Waggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waggle (Noun)

ˈwæ.ɡəl
ˈwæ.ɡəl
01

Một hành động lắc lư.

An act of waggling.

Ví dụ

The waggle of her finger indicated her disapproval.

Sự lắc lư của ngón tay của cô ấy cho thấy sự không hài lòng của cô ấy.

There was no waggle of excitement in his body language.

Không có sự lắc lư của sự hào hứng trong ngôn ngữ cơ thể của anh ấy.

Did you notice the waggle of his head during the interview?

Bạn có nhận thấy sự lắc lư của đầu anh ấy trong phỏng vấn không?

Waggle (Verb)

ˈwæ.ɡəl
ˈwæ.ɡəl
01

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động bằng những chuyển động ngắn, nhanh từ bên này sang bên kia hoặc lên xuống.

Move or cause to move with short quick movements from side to side or up and down.

Ví dụ

She waggle her finger to signal me to come closer.

Cô ấy lắc ngón tay để ra hiệu cho tôi lại gần.

He never waggle his head during the conversation.

Anh ấy không bao giờ lắc đầu trong cuộc trò chuyện.

Do you think it's appropriate to waggle your foot nervously?

Bạn nghĩ rằng việc lắc chân một cách lo lắng là thích hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waggle

Không có idiom phù hợp