Bản dịch của từ Waggling trong tiếng Việt
Waggling

Waggling (Verb)
The children were waggling their fingers during the fun game.
Những đứa trẻ đang lắc lư ngón tay trong trò chơi vui vẻ.
The audience was not waggling their hands in excitement.
Khán giả không lắc lư tay trong sự phấn khích.
Are you waggling your head while dancing at the party?
Bạn có đang lắc lư đầu khi nhảy ở bữa tiệc không?
Waggling (Idiom)
She was waggling her eyebrows during the fun party last night.
Cô ấy đã nhướng mày trong bữa tiệc vui tối qua.
He wasn't waggling his eyebrows when they announced the surprise.
Anh ấy không nhướng mày khi họ công bố bất ngờ.
Are you waggling your eyebrows at the funny joke she told?
Bạn có đang nhướng mày với câu chuyện hài hước mà cô ấy kể không?
Họ từ
"Waggling" là động từ chỉ hành động lắc lư, di chuyển qua lại hoặc lên xuống một cách nhanh chóng và liên tục. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của một vật thể hoặc cơ thể, chẳng hạn như khi một con vật lắc đuôi hoặc khi một người lắc đầu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "waggling" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và sự phổ biến có thể thay đổi.
Từ "waggling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "waglen", có nghĩa là "lắc lư" hoặc "vung vẩy". Gốc từ này có thể được truy nguyên thêm đến tiếng Đức cổ "wagen", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "waggling" đã được sử dụng để mô tả hành động di chuyển qua lại một cách nhanh chóng, tương ứng với các vận động của các động vật, đặc biệt là chú ý đến cách mà các loài chim hoặc thú cưng thể hiện cảm xúc. Hiện nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả các chuyển động nhẹ nhàng và vui nhộn.
Từ "waggling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn nói, thường liên quan đến hành động lắc lư hoặc rung lắc của cơ thể hoặc vật thể. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng khi mô tả các hoạt động như khiêu vũ, thể thao, hoặc phản ứng ngẫu nhiên của thú cưng. Do đó, sự xuất hiện của "waggling" trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra tiếng Anh sẽ rất hạn chế.