Bản dịch của từ Waggling trong tiếng Việt

Waggling

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waggling (Verb)

wˈægəlɪŋ
wˈæglɪŋ
01

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động bằng những chuyển động ngắn, nhanh từ bên này sang bên kia.

Move or cause to move with short quick movements from side to side.

Ví dụ

The children were waggling their fingers during the fun game.

Những đứa trẻ đang lắc lư ngón tay trong trò chơi vui vẻ.

The audience was not waggling their hands in excitement.

Khán giả không lắc lư tay trong sự phấn khích.

Are you waggling your head while dancing at the party?

Bạn có đang lắc lư đầu khi nhảy ở bữa tiệc không?

Waggling (Idiom)

01

Vẫy lông mày - di chuyển lông mày lên xuống nhanh chóng theo cách thể hiện sự ngạc nhiên, thích thú hoặc quan tâm.

Waggling ones eyebrows to move ones eyebrows up and down quickly in a way that shows surprise amusement or interest.

Ví dụ

She was waggling her eyebrows during the fun party last night.

Cô ấy đã nhướng mày trong bữa tiệc vui tối qua.

He wasn't waggling his eyebrows when they announced the surprise.

Anh ấy không nhướng mày khi họ công bố bất ngờ.

Are you waggling your eyebrows at the funny joke she told?

Bạn có đang nhướng mày với câu chuyện hài hước mà cô ấy kể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waggling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waggling

Không có idiom phù hợp