Bản dịch của từ Wait and see attitude trong tiếng Việt
Wait and see attitude
Phrase
Wait and see attitude (Phrase)
wˈeɪt ənd sˈi ˈætətˌud
wˈeɪt ənd sˈi ˈætətˌud
01
Một khuynh hướng nhấn mạnh vào việc quan sát hơn là hành động ngay lập tức.
A disposition that emphasizes observation over immediate action
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách tiếp cận bao gồm việc trì hoãn phán đoán cho đến khi có thêm thông tin.
An approach that involves delaying judgment until more information is available
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wait and see attitude
Không có idiom phù hợp