Bản dịch của từ Wait and see attitude trong tiếng Việt

Wait and see attitude

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait and see attitude (Phrase)

wˈeɪt ənd sˈi ˈætətˌud
wˈeɪt ənd sˈi ˈætətˌud
01

Một khuynh hướng nhấn mạnh vào việc quan sát hơn là hành động ngay lập tức.

A disposition that emphasizes observation over immediate action

Ví dụ

Many people have a wait and see attitude about social media changes.

Nhiều người có thái độ chờ xem về những thay đổi trên mạng xã hội.

She does not have a wait and see attitude towards social issues.

Cô ấy không có thái độ chờ xem đối với các vấn đề xã hội.

Do you think a wait and see attitude is beneficial for society?

Bạn có nghĩ rằng thái độ chờ xem có lợi cho xã hội không?

02

Một cách tiếp cận bao gồm việc trì hoãn phán đoán cho đến khi có thêm thông tin.

An approach that involves delaying judgment until more information is available

Ví dụ

Many people have a wait and see attitude about social media changes.

Nhiều người có thái độ chờ xem về những thay đổi trên mạng xã hội.

They do not have a wait and see attitude regarding social issues.

Họ không có thái độ chờ xem về các vấn đề xã hội.

Do you think a wait and see attitude is effective in social matters?

Bạn có nghĩ rằng thái độ chờ xem là hiệu quả trong các vấn đề xã hội không?

03

Tư duy kiên nhẫn trong khi chờ đợi những diễn biến hoặc kết quả trong tương lai.

A mindset of being patient while awaiting future developments or results

Ví dụ

Many people have a wait and see attitude about social media changes.

Nhiều người có thái độ chờ đợi về những thay đổi trên mạng xã hội.

They do not have a wait and see attitude towards social justice issues.

Họ không có thái độ chờ đợi về các vấn đề công bằng xã hội.

Do you think a wait and see attitude is helpful in social matters?

Bạn có nghĩ thái độ chờ đợi là hữu ích trong các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wait and see attitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wait and see attitude

Không có idiom phù hợp