Bản dịch của từ Wait and see attitude trong tiếng Việt
Wait and see attitude
Wait and see attitude (Phrase)
Một khuynh hướng nhấn mạnh vào việc quan sát hơn là hành động ngay lập tức.
A disposition that emphasizes observation over immediate action
Many people have a wait and see attitude about social media changes.
Nhiều người có thái độ chờ xem về những thay đổi trên mạng xã hội.
She does not have a wait and see attitude towards social issues.
Cô ấy không có thái độ chờ xem đối với các vấn đề xã hội.
Do you think a wait and see attitude is beneficial for society?
Bạn có nghĩ rằng thái độ chờ xem có lợi cho xã hội không?
Một cách tiếp cận bao gồm việc trì hoãn phán đoán cho đến khi có thêm thông tin.
An approach that involves delaying judgment until more information is available
Many people have a wait and see attitude about social media changes.
Nhiều người có thái độ chờ xem về những thay đổi trên mạng xã hội.
They do not have a wait and see attitude regarding social issues.
Họ không có thái độ chờ xem về các vấn đề xã hội.
Do you think a wait and see attitude is effective in social matters?
Bạn có nghĩ rằng thái độ chờ xem là hiệu quả trong các vấn đề xã hội không?
Many people have a wait and see attitude about social media changes.
Nhiều người có thái độ chờ đợi về những thay đổi trên mạng xã hội.
They do not have a wait and see attitude towards social justice issues.
Họ không có thái độ chờ đợi về các vấn đề công bằng xã hội.
Do you think a wait and see attitude is helpful in social matters?
Bạn có nghĩ thái độ chờ đợi là hữu ích trong các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp