Bản dịch của từ Wait in trong tiếng Việt
Wait in

Wait in (Verb)
Ở lại một địa điểm nhất định cho đến khi ai đó hoặc điều gì đó đến.
To stay in a particular place until someone or something arrives.
I wait in the park for my friend Sarah every Saturday.
Tôi chờ ở công viên cho bạn Sarah mỗi thứ Bảy.
They do not wait in long lines for social events anymore.
Họ không chờ trong hàng dài cho các sự kiện xã hội nữa.
Do you wait in the café for the meeting to start?
Bạn có chờ ở quán cà phê cho cuộc họp bắt đầu không?
We wait in line for the concert tickets every year.
Chúng tôi chờ xếp hàng để mua vé hòa nhạc mỗi năm.
They do not wait in silence during the social event.
Họ không chờ đợi trong im lặng trong sự kiện xã hội.
Do people wait in long lines for social services?
Có phải mọi người chờ đợi trong hàng dài để nhận dịch vụ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



