Bản dịch của từ Wait in trong tiếng Việt

Wait in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait in (Verb)

wˈeɪt ɨn
wˈeɪt ɨn
01

Ở lại một địa điểm nhất định cho đến khi ai đó hoặc điều gì đó đến.

To stay in a particular place until someone or something arrives.

Ví dụ

I wait in the park for my friend Sarah every Saturday.

Tôi chờ ở công viên cho bạn Sarah mỗi thứ Bảy.

They do not wait in long lines for social events anymore.

Họ không chờ trong hàng dài cho các sự kiện xã hội nữa.

Do you wait in the café for the meeting to start?

Bạn có chờ ở quán cà phê cho cuộc họp bắt đầu không?

02

Hoãn hành động hoặc quyết định cho đến một thời điểm sau.

To delay action or decision until a later time.

Ví dụ

We wait in line for the concert tickets every year.

Chúng tôi chờ xếp hàng để mua vé hòa nhạc mỗi năm.

They do not wait in silence during the social event.

Họ không chờ đợi trong im lặng trong sự kiện xã hội.

Do people wait in long lines for social services?

Có phải mọi người chờ đợi trong hàng dài để nhận dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wait in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I guess it just depends on what they are for and how long they have to [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I was the only one awake in the room then, for the rain to stop and having nobody at all to talk with [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The queue for checking in, for security, for to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] Against the urges, I decided to tell them that I will for the 1 million [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Wait in

Không có idiom phù hợp