Bản dịch của từ Wakame trong tiếng Việt
Wakame

Wakame (Noun)
Wakame is a popular ingredient in many Japanese salads and soups.
Wakame là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món salad và súp Nhật.
Many people do not know that wakame is very nutritious.
Nhiều người không biết rằng wakame rất bổ dưỡng.
Is wakame used in traditional Chinese dishes as well?
Wakame có được sử dụng trong các món ăn truyền thống của Trung Quốc không?
Wakame (Undaria pinnatifida) là một loại rong biển ăn được phổ biến trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là Nhật Bản. Nó thường được sử dụng trong các món soup hoặc salad. Rich in vitamins and minerals, wakame has gained popularity in Western cuisine as a health food. Ở British English, từ này có thể được viết và phát âm tương tự như ở American English, tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong ẩm thực có thể khác nhau.
"Wakame" là từ gốc Nhật Bản (わかめ), có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ "seaweed" (tảo biển). Từ này được sử dụng để chỉ một loại tảo biển ăn được, thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản như salad hoặc súp. Từ thế kỷ 17, wakame đã trở thành một phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của người Nhật, do giá trị dinh dưỡng cao và khả năng chế biến linh hoạt, thể hiện sự kết nối giữa văn hóa ẩm thực và tài nguyên biển.
Wakame, một loại rong biển có nguồn gốc từ Nhật Bản, ít gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về ẩm thực, dinh dưỡng hoặc văn hóa châu Á. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực, sức khỏe hoặc chế độ ăn uống có liên quan đến thực phẩm chức năng và dinh dưỡng biển.