Bản dịch của từ Wakame trong tiếng Việt

Wakame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wakame (Noun)

01

Một loại rong biển màu nâu ăn được, thường ở dạng khô, được sử dụng trong nấu ăn trung quốc và nhật bản.

An edible brown seaweed used typically in dried form in chinese and japanese cooking.

Ví dụ

Wakame is a popular ingredient in many Japanese salads and soups.

Wakame là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món salad và súp Nhật.

Many people do not know that wakame is very nutritious.

Nhiều người không biết rằng wakame rất bổ dưỡng.

Is wakame used in traditional Chinese dishes as well?

Wakame có được sử dụng trong các món ăn truyền thống của Trung Quốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wakame cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wakame

Không có idiom phù hợp