Bản dịch của từ Wakeboarding trong tiếng Việt

Wakeboarding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wakeboarding (Noun)

wˈeɪkbˌɔɹdɨŋ
wˈeɪkbˌɔɹdɨŋ
01

(thể thao) một môn thể thao dưới nước trong đó người lái trên một tấm ván nhỏ được kéo bằng một chiếc thuyền máy, được gắn bằng dây cáp.

Sports a water sport where a rider on a small board is towed by a motor boat attached by a cable.

Ví dụ

Many friends enjoy wakeboarding at Lake Tahoe every summer.

Nhiều bạn bè thích chơi wakeboarding ở Hồ Tahoe mỗi mùa hè.

Not everyone can afford wakeboarding lessons in Miami's expensive schools.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng học wakeboarding ở Miami.

Is wakeboarding popular among young people in your community?

Wakeboarding có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wakeboarding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wakeboarding

Không có idiom phù hợp