Bản dịch của từ Walk out on trong tiếng Việt
Walk out on
Walk out on (Phrase)
She decided to walk out on the meeting due to disagreement.
Cô ấy quyết định bỏ cuộc họp vì không đồng ý.
Many employees walked out on the company after the scandal.
Nhiều nhân viên bỏ việc sau vụ scandal.
The students planned to walk out on the school protest.
Các học sinh dự định bỏ cuộc biểu tình trường học.
Cụm động từ "walk out on" có nghĩa là rời bỏ một người hoặc một tình huống, thường là trong một mối quan hệ hoặc trách nhiệm. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự từ bỏ hoặc không chấp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ, "walk out on" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có sự thay thế bằng các cụm từ như "leave" hoặc "abandon", với sự khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "walk out on" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "walk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là di chuyển hoặc đi bộ, và "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", nghĩa là bên ngoài hoặc ra ngoài. Sự kết hợp này tạo ra một nghĩa bóng liên quan đến việc rời bỏ một tình huống hoặc mối quan hệ. Hiện nay, "walk out on" thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ một cam kết, ví dụ như trong các mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Cụm từ "walk out on" có tần suất sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nói và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc quyết định khó khăn. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, thường ám chỉ hành động bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn hoặc chấm dứt một cam kết. Sự xuất hiện của "walk out on" trong các văn bản tiếng Anh hiện đại cho thấy tính cụ thể và cảm xúc mạnh mẽ của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp