Bản dịch của từ Walk up to trong tiếng Việt
Walk up to

Walk up to (Verb)
She decided to walk up to the new student and introduce herself.
Cô ấy quyết định đi đến gần học sinh mới và tự giới thiệu với họ.
He always walks up to his neighbors to chat about local events.
Anh ấy luôn đi đến gần hàng xóm để trò chuyện về sự kiện địa phương.
The children will walk up to the teacher to ask questions after class.
Những đứa trẻ sẽ đi đến gần giáo viên để hỏi câu hỏi sau giờ học.
Walk up to (Phrase)
She decided to walk up to her crush and introduce herself.
Cô ấy quyết định đi đến gần người mà cô ấy thích và tự giới thiệu.
The children were excited to walk up to Santa Claus at the Christmas party.
Những đứa trẻ rất hào hứng khi đến gần Ông già Noel tại bữa tiệc Giáng Sinh.
I saw him walk up to the famous singer for an autograph.
Tôi thấy anh ta đến gần ca sĩ nổi tiếng để xin chữ ký.
Cụm động từ "walk up to" có nghĩa là tiếp cận ai đó hoặc cái gì đó bằng cách đi bộ đến gần. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể hơi khác biệt giữa hai khu vực này, với người nói Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói Mỹ. "Walk up to" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc khi diễn tả hành động tiếp cận một địa điểm cụ thể.
Cấu trúc "walk up to" có nguồn gốc từ động từ "walk", bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là di chuyển hoặc đi lại, kết hợp với giới từ "up", từ tiếng Anh cổ "upp", biểu thị sự hướng lên. Cụm từ này đã phát triển trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động tiếp cận hoặc tiến gần đến một người hoặc vật. Sự kết hợp giữa hành động di chuyển và hướng lên đã phản ánh rõ nét trong nghĩa đương đại của cụm từ này.
Cụm từ "walk up to" được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, yêu cầu thí sinh nghe và hiểu các chỉ dẫn di chuyển. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này để mô tả hành động tiếp cận một ai đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng thông dụng trong giao tiếp thông thường để chỉ hành động đi đến gần một người hoặc nơi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
