Bản dịch của từ Walking boot trong tiếng Việt

Walking boot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking boot (Noun)

wˈɔkɨŋ bˈut
wˈɔkɨŋ bˈut
01

Một loại giày dép được thiết kế để đi bộ, thường có đế và hỗ trợ mắt cá chân chắc chắn.

A type of footwear designed for walking often with a sturdy sole and ankle support.

Ví dụ

Many people wear walking boots during social hikes in the mountains.

Nhiều người mang giày đi bộ trong các chuyến đi bộ xã hội ở núi.

Walking boots are not suitable for formal social events or gatherings.

Giày đi bộ không phù hợp cho các sự kiện xã hội chính thức.

Are walking boots the best choice for our social walking club?

Giày đi bộ có phải là lựa chọn tốt nhất cho câu lạc bộ đi bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walking boot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking boot

Không có idiom phù hợp