Bản dịch của từ Walking boot trong tiếng Việt
Walking boot

Walking boot (Noun)
Many people wear walking boots during social hikes in the mountains.
Nhiều người mang giày đi bộ trong các chuyến đi bộ xã hội ở núi.
Walking boots are not suitable for formal social events or gatherings.
Giày đi bộ không phù hợp cho các sự kiện xã hội chính thức.
Are walking boots the best choice for our social walking club?
Giày đi bộ có phải là lựa chọn tốt nhất cho câu lạc bộ đi bộ xã hội không?
"Walking boot" là một thuật ngữ chỉ loại giày dép đặc biệt được thiết kế để hỗ trợ cho những người bị chấn thương hoặc phẫu thuật ở chân và mắt cá chân. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, đôi khi trong tiếng Anh Anh, người ta có thể dùng từ "moon boot" để chỉ các loại giày có thiết kế đặc biệt hơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ hồi phục của người sử dụng, "walking boot" có thể có nhiều mẫu mã và chức năng khác nhau.
Thuật ngữ "walking boot" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "walking" có nguồn gốc từ động từ "walk" (đi bộ), bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là di chuyển. "Boot", về phần mình, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bote", chỉ một loại giày cao, thường bằng da. Sự kết hợp của hai từ này mô tả một loại giày hỗ trợ, thường được sử dụng trong phục hồi chấn thương chân, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc giúp bệnh nhân di chuyển dễ dàng và an toàn trong quá trình chữa bệnh.
“Walking boot” là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh y tế và phục hồi chức năng, chỉ loại giày chuyên dụng hỗ trợ cho bệnh nhân sau chấn thương hoặc phẫu thuật chân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến sức khoẻ hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả liệu pháp phục hồi.