Bản dịch của từ Wallahi trong tiếng Việt
Wallahi

Wallahi (Interjection)
Wallahi, I will attend the social event tomorrow at 6 PM.
Wallahi, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai lúc 6 giờ.
I don't think wallahi is necessary for this conversation.
Tôi không nghĩ wallahi là cần thiết cho cuộc trò chuyện này.
Did you hear him say wallahi at the party last night?
Bạn có nghe anh ấy nói wallahi tại bữa tiệc tối qua không?
(hồi giáo) hình thức thay thế của wallah.
Islam alternative form of wallah.
Wallahi, I will attend the meeting on Friday at 3 PM.
Wallahi, tôi sẽ tham gia cuộc họp vào thứ Sáu lúc 3 giờ chiều.
I didn't wallahi promise to help with the project last week.
Tôi không wallahi hứa sẽ giúp với dự án tuần trước.
Did you wallahi see the social event at the community center?
Bạn có wallahi thấy sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng không?
"Wallahi" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là "tôi thề bởi Allah", thường được sử dụng trong cộng đồng nói tiếng Ả Rập để thể hiện sự chân thành hoặc cam kết trong lời nói. Từ này đã lan rộng sang nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt trong các cộng đồng người Hồi giáo và người di cư. Ở phương Tây, "wallahi" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thậm chí trong ngữ cảnh không tôn giáo, nhưng vẫn giữ nguyên trọng tâm về sự xác thực và sự tin cậy.
Từ "wallahi" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ cụm từ "والله" (wā Allāh), có nghĩa là "tôi thề bởi Allah". Đây là một dạng lời thề tôn giáo, thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào sự thật và tính chính xác của lời nói. Trải qua thời gian, "wallahi" dần được sử dụng trong các bối cảnh không chỉ tôn giáo mà còn trong đời sống hàng ngày, để nhấn mạnh sự chân thành và cam kết của người nói. Sự kết nối này thể hiện cách thức mà ngôn ngữ và văn hóa tương tác và phát triển.
Từ "wallahi" thường không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức của IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc trưng văn hóa và ngôn ngữ riêng của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật trong cộng đồng người Hồi giáo, nhằm thể hiện sự chân thành hoặc nhấn mạnh lời hứa. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong các văn bản liên quan đến văn hóa và tôn giáo.