Bản dịch của từ Wallahi trong tiếng Việt

Wallahi

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wallahi (Interjection)

wɔlˈɑhi
wɔlˈɑhi
01

(mte, tiếng lóng) tôi thề có chúa; dùng để nhấn mạnh.

Mte slang i swear to god used to add emphasis.

Ví dụ

Wallahi, I will attend the social event tomorrow at 6 PM.

Wallahi, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai lúc 6 giờ.

I don't think wallahi is necessary for this conversation.

Tôi không nghĩ wallahi là cần thiết cho cuộc trò chuyện này.

Did you hear him say wallahi at the party last night?

Bạn có nghe anh ấy nói wallahi tại bữa tiệc tối qua không?

02

(hồi giáo) hình thức thay thế của wallah.

Islam alternative form of wallah.

Ví dụ

Wallahi, I will attend the meeting on Friday at 3 PM.

Wallahi, tôi sẽ tham gia cuộc họp vào thứ Sáu lúc 3 giờ chiều.

I didn't wallahi promise to help with the project last week.

Tôi không wallahi hứa sẽ giúp với dự án tuần trước.

Did you wallahi see the social event at the community center?

Bạn có wallahi thấy sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wallahi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallahi

Không có idiom phù hợp