Bản dịch của từ Walling trong tiếng Việt
Walling

Walling (Noun)
Hành động hoặc hoạt động liên quan đến việc xây dựng hoặc trang trí các bức tường.
Action or activity related to constructing or decorating walls.
The walling of community centers helps create safe social spaces for everyone.
Việc xây dựng các trung tâm cộng đồng giúp tạo ra không gian an toàn cho mọi người.
The city council is not funding walling projects for social clubs this year.
Hội đồng thành phố không tài trợ cho các dự án xây dựng tường cho các câu lạc bộ xã hội năm nay.
Is walling important for improving social interactions in urban areas?
Việc xây dựng tường có quan trọng để cải thiện các tương tác xã hội ở khu vực đô thị không?
Walling (Verb)
Phân từ hiện tại của động từ 'tường'.
Present participle of the verb wall.
They are walling off the community garden from the busy street.
Họ đang xây tường ngăn khu vườn cộng đồng với con phố đông đúc.
The city is not walling out the voices of its residents.
Thành phố không đang ngăn chặn tiếng nói của cư dân.
Are they walling in the park for better safety measures?
Họ có đang xây tường quanh công viên để đảm bảo an toàn hơn không?
Họ từ
Từ "walling" được hiểu là hành động xây dựng hoặc tạo ra tường, thường liên quan đến việc ngăn cách không gian vật lý. Trong bối cảnh ngữ nghĩa, "walling" có thể ám chỉ việc tạo ra giới hạn trong giao tiếp hoặc quan hệ xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng này với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên môn, "walling" có thể có những ý nghĩa khác nhau, nhất là trong lĩnh vực xây dựng hoặc tâm lý học.
Từ "walling" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "vallum", có nghĩa là "tường" hoặc "rào lại". Gốc từ này thể hiện ý nghĩa phân định không gian và bảo vệ. Trong lịch sử, việc xây dựng tường nhằm mục đích bảo vệ các khu vực, tạo ra một ranh giới rõ ràng giữa an ninh và nguy hiểm. Hiện nay, "walling" không chỉ ám chỉ hoạt động xây dựng mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ thông tin và không gian cá nhân, cho thấy sự phát triển của khái niệm này trong xã hội hiện đại.
Từ "walling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này thường ít xuất hiện do tính chất chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến xây dựng hoặc tâm lý, khi diễn tả việc tạo ra rào cản. Trong phần nói và viết, "walling" có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự cô lập hoặc phân tách xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến lược bảo vệ cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



