Bản dịch của từ Waltzing trong tiếng Việt

Waltzing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waltzing (Verb)

wˈɔltsɪŋ
wˈɔlsɪŋ
01

Nhảy bằng cách bước từ chân này sang chân kia với kiểu chuyển động lặp đi lặp lại đều đặn.

To dance by stepping from one foot to the other with a regular repeated pattern of movement.

Ví dụ

They waltzed gracefully across the dance floor.

Họ nhảy múa một cách duyên dáng trên sàn nhảy.

She never waltzes at social gatherings due to stage fright.

Cô ấy không bao giờ nhảy múa tại các buổi gặp gỡ xã hội vì sợ sân khấu.

Do you think waltzing is an essential skill for social events?

Bạn có nghĩ rằng nhảy múa là một kỹ năng quan trọng cho các sự kiện xã hội không?

She enjoys waltzing at social events.

Cô ấy thích khiêu vũ ở các sự kiện xã hội.

He doesn't like waltzing because he has two left feet.

Anh ấy không thích khiêu vũ vì anh ta bị nặng chân trái.

Dạng động từ của Waltzing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Waltz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waltzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waltzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waltzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waltzing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waltzing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waltzing

Không có idiom phù hợp