Bản dịch của từ Waltzing trong tiếng Việt
Waltzing

Waltzing(Verb)
Dạng động từ của Waltzing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waltz |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waltzed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waltzed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waltzes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waltzing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Waltzing" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động khiêu vũ theo điệu nhạc waltz, một thể loại nhảy đôi đặc trưng với nhịp điệu 3/4. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cách di chuyển nhẹ nhàng, uyển chuyển. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "waltzing" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thân mật, từ này có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự di chuyển hoặc hành động một cách nhẹ nhàng, thoải mái.
Từ "waltzing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức "walzen", có nghĩa là "quay" hoặc "lăn". Nó xuất phát từ thế kỷ 18, khi điệu nhảy waltz trở nên phổ biến trong các buổi khiêu vũ tại châu Âu. Điệu nhảy này đặc trưng bởi những bước di chuyển nhịp nhàng, vòng tay và sự gắn kết giữa các cặp đôi. Ngày nay, "waltzing" không chỉ ám chỉ việc thực hiện điệu nhảy này mà còn được dùng để mô tả hành động di chuyển một cách nhịp nhàng và uyển chuyển.
Từ "waltzing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp liên quan đến các chủ đề về văn hóa và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh bên ngoài, từ này thường được sử dụng để mô tả điệu nhảy lãng mạn và thanh lịch, cũng như trong các chương trình khiêu vũ hoặc lễ hội. Nó còn có thể biểu thị một hành động mềm mại, uyển chuyển trong giao tiếp hoặc tương tác xã hội.
Họ từ
"Waltzing" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động khiêu vũ theo điệu nhạc waltz, một thể loại nhảy đôi đặc trưng với nhịp điệu 3/4. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cách di chuyển nhẹ nhàng, uyển chuyển. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "waltzing" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thân mật, từ này có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự di chuyển hoặc hành động một cách nhẹ nhàng, thoải mái.
Từ "waltzing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức "walzen", có nghĩa là "quay" hoặc "lăn". Nó xuất phát từ thế kỷ 18, khi điệu nhảy waltz trở nên phổ biến trong các buổi khiêu vũ tại châu Âu. Điệu nhảy này đặc trưng bởi những bước di chuyển nhịp nhàng, vòng tay và sự gắn kết giữa các cặp đôi. Ngày nay, "waltzing" không chỉ ám chỉ việc thực hiện điệu nhảy này mà còn được dùng để mô tả hành động di chuyển một cách nhịp nhàng và uyển chuyển.
Từ "waltzing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp liên quan đến các chủ đề về văn hóa và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh bên ngoài, từ này thường được sử dụng để mô tả điệu nhảy lãng mạn và thanh lịch, cũng như trong các chương trình khiêu vũ hoặc lễ hội. Nó còn có thể biểu thị một hành động mềm mại, uyển chuyển trong giao tiếp hoặc tương tác xã hội.
