Bản dịch của từ Wander away trong tiếng Việt
Wander away

Wander away (Verb)
Many students wander away during long lectures at university.
Nhiều sinh viên thường lang thang trong các bài giảng dài ở đại học.
Students do not wander away from discussions in the classroom.
Sinh viên không lang thang khỏi các cuộc thảo luận trong lớp học.
Do people wander away during social events like parties?
Có phải mọi người thường lang thang trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Wander away (Adverb)
Di chuyển đi hoặc bị chuyển hướng khỏi một khóa học hoặc địa điểm cụ thể.
To move away or be diverted from a particular course or place.
Many people wander away from social events without saying goodbye.
Nhiều người rời khỏi các sự kiện xã hội mà không nói lời tạm biệt.
She does not wander away from her friends during gatherings.
Cô ấy không rời xa bạn bè trong các buổi gặp gỡ.
Do you often wander away from conversations at parties?
Bạn có thường rời khỏi cuộc trò chuyện tại các bữa tiệc không?
Cụm từ "wander away" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đi lang thang hoặc rời khỏi một vị trí mà không có mục đích rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày so với người Mỹ. Cách sử dụng của nó thường xuất hiện trong những tình huống liên quan đến trẻ em hoặc động vật di chuyển ra xa mà không được giám sát.
Cụm từ "wander away" bao gồm động từ "wander", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wandrian", mang nghĩa là đi lang thang hoặc không có mục đích. Tiếng Latin tương ứng là "vagari", có nghĩa là di chuyển tự do. Qua quá trình diễn tiến, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ hành động rời khỏi một nơi mà không có sự chú ý hoặc chủ đích. Sự kết nối này cho thấy khái niệm đi lang thang không chỉ là về vị trí, mà còn gợi ý sự thiếu kiểm soát trong hành động.
Cụm từ "wander away" thường xuất hiện trong phần thi nói (Speaking) và viết (Writing) của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề mô tả hành vi hoặc trải nghiệm cá nhân. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, thể hiện khía cạnh tự do trong việc di chuyển hoặc khám phá. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này hay được dùng để chỉ các tình huống như trẻ em đi lạc hoặc người lớn mất phương hướng, nhấn mạnh tính tự nhiên và phi tổ chức trong hành động di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp