Bản dịch của từ Wander away trong tiếng Việt

Wander away

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wander away (Verb)

01

Đi bộ hoặc di chuyển một cách nhàn nhã, giản dị hoặc không có mục đích.

To walk or move in a leisurely casual or aimless way.

Ví dụ

Many students wander away during long lectures at university.

Nhiều sinh viên thường lang thang trong các bài giảng dài ở đại học.

Students do not wander away from discussions in the classroom.

Sinh viên không lang thang khỏi các cuộc thảo luận trong lớp học.

Do people wander away during social events like parties?

Có phải mọi người thường lang thang trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Wander away (Adverb)

01

Di chuyển đi hoặc bị chuyển hướng khỏi một khóa học hoặc địa điểm cụ thể.

To move away or be diverted from a particular course or place.

Ví dụ

Many people wander away from social events without saying goodbye.

Nhiều người rời khỏi các sự kiện xã hội mà không nói lời tạm biệt.

She does not wander away from her friends during gatherings.

Cô ấy không rời xa bạn bè trong các buổi gặp gỡ.

Do you often wander away from conversations at parties?

Bạn có thường rời khỏi cuộc trò chuyện tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wander away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wander away

Không có idiom phù hợp