Bản dịch của từ Wanness trong tiếng Việt
Wanness
Wanness (Noun)
The community's waness reflected in their declining participation in social events.
Tình trạng nhợt nhạt của cộng đồng thể hiện qua sự tham gia giảm sút.
The city's waness does not affect its vibrant cultural festivals.
Tình trạng nhợt nhạt của thành phố không ảnh hưởng đến lễ hội văn hóa sôi động.
Is the waness of the youth a concern for social leaders?
Liệu tình trạng nhợt nhạt của giới trẻ có phải là mối quan tâm của lãnh đạo xã hội?
Dạng danh từ của Wanness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wanness | Wannesses |
Wanness (Adjective)
The wanness of the homeless man shocked everyone at the charity event.
Sự nhợt nhạt của người vô gia cư làm mọi người sốc tại sự kiện từ thiện.
Her skin had a wanness that indicated she was not well.
Làn da của cô ấy có sự nhợt nhạt cho thấy cô ấy không khỏe.
Is his wanness a sign of poor health or just fatigue?
Liệu sự nhợt nhạt của anh ấy có phải là dấu hiệu sức khỏe kém hay chỉ là mệt mỏi?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wanness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Wanness" là một trạng thái hoặc tính chất thể hiện sự thiếu sức sống, sức khỏe hoặc năng lượng, thường gắn liền với mặt mày nhợt nhạt và có thể phản ánh cảm xúc hay tâm lý cũng như tình trạng thể chất của một cá nhân. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "wan" và "wanness" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh hội thoại và văn viết.
Từ "wanness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "wan" có nghĩa là "nhạt nhẽo" hoặc "thiếu sức sống". Cụm từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "vannus", chỉ sự mờ nhạt hoặc thiếu sức mạnh. Trong suốt lịch sử phát triển, "wanness" đã nhấn mạnh trạng thái thể chất hoặc tinh thần yếu đuối, thiếu sức sống, và ngày nay thường được sử dụng để miêu tả sắc thái của làn da hoặc tình trạng sức khỏe không tốt.
Từ "wanness" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc nhạt và sự thiếu sức sống, thường liên quan đến khía cạnh thẩm mỹ hoặc tâm lý. Trong cuộc sống hàng ngày, "wanness" có thể xuất hiện khi nói về sức khỏe, sắc diện, hoặc cảm xúc, nhưng không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hay văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp