Bản dịch của từ Wanness trong tiếng Việt

Wanness

Noun [U/C] Adjective

Wanness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự yếu đuối.

The state or quality of being wan.

Ví dụ

The community's waness reflected in their declining participation in social events.

Tình trạng nhợt nhạt của cộng đồng thể hiện qua sự tham gia giảm sút.

The city's waness does not affect its vibrant cultural festivals.

Tình trạng nhợt nhạt của thành phố không ảnh hưởng đến lễ hội văn hóa sôi động.

Is the waness of the youth a concern for social leaders?

Liệu tình trạng nhợt nhạt của giới trẻ có phải là mối quan tâm của lãnh đạo xã hội?

Dạng danh từ của Wanness (Noun)

SingularPlural

Wanness

Wannesses

Wanness (Adjective)

01

Có màu sắc nhợt nhạt hoặc ốm yếu; thiếu sức sống.

Having a pale or sickly color lacking vitality.

Ví dụ

The wanness of the homeless man shocked everyone at the charity event.

Sự nhợt nhạt của người vô gia cư làm mọi người sốc tại sự kiện từ thiện.

Her skin had a wanness that indicated she was not well.

Làn da của cô ấy có sự nhợt nhạt cho thấy cô ấy không khỏe.

Is his wanness a sign of poor health or just fatigue?

Liệu sự nhợt nhạt của anh ấy có phải là dấu hiệu sức khỏe kém hay chỉ là mệt mỏi?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wanness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wanness

Không có idiom phù hợp