Bản dịch của từ Wantonly trong tiếng Việt
Wantonly
Wantonly (Adverb)
Liều lĩnh
He spent wantonly, without considering the consequences.
Anh ta tiêu xài bừa bãi, không cân nhắc hậu quả.
The protesters behaved wantonly during the demonstration.
Các người biểu tình hành xử một cách bừa bãi trong cuộc biểu tình.
The company dumped waste wantonly into the river.
Công ty đã vứt rác một cách tùy tiện vào sông.
The politician spent money wantonly on unnecessary luxuries.
Nhà chính trị đã tiêu tiền một cách tùy tiện vào những hạnh phúc không cần thiết.
Một cách có chủ ý và vô cớ
In a deliberate and unprovoked manner
The protesters were wantonly arrested by the authorities.
Các người biểu tình bị bắt một cách tùy tiện bởi cơ quan chức năng.
The company was accused of wantonly polluting the environment.
Công ty bị buộc tội gây ô nhiễm môi trường một cách tùy tiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp