Bản dịch của từ Wantonly trong tiếng Việt

Wantonly

Adverb

Wantonly (Adverb)

wˈɔntn̩li
wˈɑntn̩li
01

Liều lĩnh

Recklessly

Ví dụ

He spent wantonly, without considering the consequences.

Anh ta tiêu xài bừa bãi, không cân nhắc hậu quả.

The protesters behaved wantonly during the demonstration.

Các người biểu tình hành xử một cách bừa bãi trong cuộc biểu tình.

She danced wantonly, not caring who was watching.

Cô ấy nhảy múa một cách bừa bãi, không quan tâm ai đang nhìn.

02

Không quan tâm đến điều gì đúng hay sai

Without regard for what is right or wrong

Ví dụ

The company dumped waste wantonly into the river.

Công ty đã vứt rác một cách tùy tiện vào sông.

The politician spent money wantonly on unnecessary luxuries.

Nhà chính trị đã tiêu tiền một cách tùy tiện vào những hạnh phúc không cần thiết.

The celebrity behaved wantonly, causing controversy in the community.

Ngôi sao đã cư xử một cách tùy tiện, gây ra tranh cãi trong cộng đồng.

03

Một cách có chủ ý và vô cớ

In a deliberate and unprovoked manner

Ví dụ

The protesters were wantonly arrested by the authorities.

Các người biểu tình bị bắt một cách tùy tiện bởi cơ quan chức năng.

The company was accused of wantonly polluting the environment.

Công ty bị buộc tội gây ô nhiễm môi trường một cách tùy tiện.

The vandals wantonly destroyed public property in the city center.

Những kẻ phá hoại đã tùy tiện phá hủy tài sản công cộng ở trung tâm thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wantonly

Không có idiom phù hợp