Bản dịch của từ Wantonly trong tiếng Việt
Wantonly

Wantonly (Adverb)
Liều lĩnh.
He spent wantonly, without considering the consequences.
Anh ta tiêu xài bừa bãi, không cân nhắc hậu quả.
The protesters behaved wantonly during the demonstration.
Các người biểu tình hành xử một cách bừa bãi trong cuộc biểu tình.
She danced wantonly, not caring who was watching.
Cô ấy nhảy múa một cách bừa bãi, không quan tâm ai đang nhìn.
The company dumped waste wantonly into the river.
Công ty đã vứt rác một cách tùy tiện vào sông.
The politician spent money wantonly on unnecessary luxuries.
Nhà chính trị đã tiêu tiền một cách tùy tiện vào những hạnh phúc không cần thiết.
The celebrity behaved wantonly, causing controversy in the community.
Ngôi sao đã cư xử một cách tùy tiện, gây ra tranh cãi trong cộng đồng.
Một cách có chủ ý và vô cớ.
In a deliberate and unprovoked manner.
The protesters were wantonly arrested by the authorities.
Các người biểu tình bị bắt một cách tùy tiện bởi cơ quan chức năng.
The company was accused of wantonly polluting the environment.
Công ty bị buộc tội gây ô nhiễm môi trường một cách tùy tiện.
The vandals wantonly destroyed public property in the city center.
Những kẻ phá hoại đã tùy tiện phá hủy tài sản công cộng ở trung tâm thành phố.
Họ từ
Từ "wantonly" thường được sử dụng để miêu tả hành động diễn ra một cách thiếu thận trọng, bừa bãi, hoặc không có lý do chính đáng, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "wantonly" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn cảnh văn học và pháp lý ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong các báo cáo hoặc bài viết chỉ trích hành vi thiếu trách nhiệm.
Từ "wantonly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "wanton", có nghĩa là "không kiểm soát", "tùy tiện". Trong tiếng Latin, "wanton" được hình thành từ "wantonis", một tính từ biểu thị hành vi thiếu trách nhiệm và phóng túng. Lịch sử từ này diễn ra trong thời kỳ Trung Cổ, khi nó được sử dụng để mô tả các hành động vô kỷ luật và không đàng hoàng. Ý nghĩa hiện tại của "wantonly" phản ánh sự thiếu thận trọng và ám chỉ đến các hành vi gây hại hoặc hỗn loạn, thường một cách cố ý hoặc bất chấp hậu quả.
Từ "wantonly" được sử dụng với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "wantonly" thường ám chỉ hành động thiếu suy nghĩ, liều lĩnh hoặc bừa bãi, thường trong các tình huống như mô tả hành vi của con người trong các nghiên cứu về xã hội, văn hóa hoặc tâm lý. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc phê bình, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp