Bản dịch của từ Wapentake trong tiếng Việt
Wapentake

Wapentake (Noun)
(ở anh) một phân khu của một số quận phía bắc và trung du nước anh, tương ứng với 100 quận ở các quận khác.
In the uk a subdivision of certain northern and midland english counties corresponding to a hundred in other counties.
The wapentake of Staincross has a rich social history.
Wapentake của Staincross có một lịch sử xã hội phong phú.
The community in the wapentake does not often hold large events.
Cộng đồng trong wapentake không thường tổ chức các sự kiện lớn.
Is the wapentake of Doncaster known for its community activities?
Wapentake của Doncaster có nổi tiếng về các hoạt động cộng đồng không?
"Wapentake" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Old Norse, được sử dụng tại Vương quốc Anh, đặc biệt là trong cấu trúc hành chính cổ đại của các khu vực ở Yorkshire và Nottinghamshire. Nó chỉ một đơn vị hành chính hoặc một khu vực được quy định để tổ chức các cuộc họp pháp lý và quân sự. Thuật ngữ này hiện không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc pháp lý.
Từ "wapentake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "wǽpen take", trong đó "wǽpen" có nghĩa là "vũ khí" và "take" có nghĩa là "đón nhận". Thời kỳ Trung cổ, wapentake dùng để chỉ một đơn vị hành chính ở một số vùng của nước Anh, nơi các lãnh chúa tổ chức các cuộc họp để phân xử tranh chấp. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khái niệm lãnh thổ và quyền hành pháp địa phương, phản ánh bản chất của nó trong việc quản lý và tổ chức cộng đồng.
Thuật ngữ "wapentake" xuất hiện không thường xuyên trong các hoạt động kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, đọc, viết và nói. Từ này có nguồn gốc lịch sử, thường liên quan đến hệ thống hành chính của England trong thời kỳ trung cổ, và thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về lịch sử hoặc pháp luật xưa. Sự không phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hiện đại làm cho nó ít được đề cập trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.