Bản dịch của từ War chest trong tiếng Việt
War chest

War chest (Phrase)
Nguồn cung tiền dành cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho chiến dịch vận động hoặc các hoạt động chính trị khác.
A supply of money earmarked for a specific purpose especially for campaigning or other political activities.
The charity organization built a war chest for the upcoming election.
Tổ chức từ thiện đã xây dựng một quỹ cho cuộc bầu cử sắp tới.
The mayor's office does not have a war chest for social programs.
Văn phòng thị trưởng không có quỹ cho các chương trình xã hội.
Does the local community have a war chest for social initiatives?
Cộng đồng địa phương có quỹ cho các sáng kiến xã hội không?
"War chest" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và chính trị để chỉ một quỹ tiền hoặc tài sản được tích lũy nhằm chuẩn bị cho các chi phí trong một cuộc xung đột hoặc hoạt động cạnh tranh lớn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "war chest" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị, sự sử dụng có thể phổ biến hơn ở Mỹ.
Thuật ngữ "war chest" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, nơi “war” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werra", có nghĩa là "xung đột" hoặc "giao chiến", và "chest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cista", chỉ một loại hộp hoặc ngăn lưu trữ. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ sự tích lũy tài chính dành cho chiến tranh. Qua thời gian, nó được mở rộng để chỉ ngữ nghĩa là quỹ dự trữ để hỗ trợ các chiến dịch chính trị hoặc kinh doanh, thể hiện sự chuẩn bị và chiến lược trong các tình huống cạnh tranh.
Thuật ngữ "war chest" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc chính trị, đặc biệt là khi thảo luận về nguồn vốn được chuẩn bị cho các chiến dịch hoặc cuộc cạnh tranh. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài thuyết trình về chiến lược kinh doanh, nơi mà quỹ dự trữ có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển và cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp