Bản dịch của từ War chest trong tiếng Việt

War chest

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

War chest (Phrase)

wɑɹ tʃɛst
wɑɹ tʃɛst
01

Nguồn cung tiền dành cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho chiến dịch vận động hoặc các hoạt động chính trị khác.

A supply of money earmarked for a specific purpose especially for campaigning or other political activities.

Ví dụ

The charity organization built a war chest for the upcoming election.

Tổ chức từ thiện đã xây dựng một quỹ cho cuộc bầu cử sắp tới.

The mayor's office does not have a war chest for social programs.

Văn phòng thị trưởng không có quỹ cho các chương trình xã hội.

Does the local community have a war chest for social initiatives?

Cộng đồng địa phương có quỹ cho các sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/war chest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with War chest

Không có idiom phù hợp