Bản dịch của từ War crime trong tiếng Việt
War crime

War crime (Noun)
(luật hình sự, luật quốc tế) một hành vi phạm tội có thể bị trừng phạt theo luật quốc tế vì vi phạm luật chiến tranh bởi bất kỳ người nào hoặc nhiều người, quân sự hoặc dân sự.
(criminal law, international law) a punishable offence under international law for violations of the laws of war by any person or persons, military or civilian.
The tribunal was established to prosecute war crimes committed during the conflict.
Tòa án được thành lập để truy tố các tội ác chiến tranh trong cuộc xung đột.
The investigation uncovered evidence of war crimes against civilians in the region.
Cuộc điều tra đã phát hiện bằng chứng về tội ác chiến tranh chống lại dân thường trong khu vực.
The soldier was charged with multiple counts of war crimes in court.
Người lính bị buộc tội với nhiều cáo buộc về tội ác chiến tranh tại tòa án.
Tội ác chiến tranh là các hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc và chuẩn mực trong luật pháp quốc tế trong bối cảnh xung đột vũ trang. Các tội danh này bao gồm giết chóc, tra tấn, và tấn công dân thường, điển hình trong các cuộc chiến tranh và xung đột. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể xuất hiện các khác biệt trong việc định nghĩa và áp dụng, như trong từng hệ thống tư pháp quốc gia.
Thuật ngữ "war crime" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "war" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werra", mang nghĩa chiến tranh hoặc xung đột, và "crime" xuất phát từ tiếng Latin "crimina", nghĩa là tội ác hoặc hành vi phạm pháp. Lịch sử đã chỉ ra rằng các hành vi vi phạm luật lệ trong chiến tranh đã được công nhận từ lâu, nhưng khái niệm này trở nên chính thức trong luật quốc tế từ sau Thế chiến thứ hai. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh sự nghiêm trọng của các hành vi phạm tội trong bối cảnh xung đột vũ trang.
Khái niệm "tội ác chiến tranh" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi các thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến nhân quyền và xung đột. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được dùng trong văn bản mô tả các tình huống lịch sử hoặc phân tích chính trị. Ngoài ra, tội ác chiến tranh cũng được đề cập phổ biến trong các báo cáo, tài liệu pháp lý và bài viết học thuật liên quan đến luật quốc tế và nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp