Bản dịch của từ Wares trong tiếng Việt
Wares

Wares (Noun)
Số nhiều của kho.
Plural of ware.
The market sells handmade wares every Saturday in downtown Seattle.
Chợ bán hàng thủ công mỗi thứ Bảy ở trung tâm Seattle.
Many people do not buy expensive wares at local markets.
Nhiều người không mua hàng đắt tiền ở chợ địa phương.
Dạng danh từ của Wares (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ware | Wares |
Họ từ
Từ "wares" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm được bày bán, thường liên quan đến đồ thủ công hay vật dụng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wares" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn. Cách sử dụng từ này phổ biến trong lĩnh vực thương mại hoặc thị trường, ví dụ như "street wares" chỉ những sản phẩm bán rong.
Từ "wares" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ware", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "warwa", có nghĩa là "hàng hóa" hoặc "thứ gì đó". Tiền tố này có liên quan đến việc sản xuất và buôn bán hàng hóa. Trong lịch sử, "wares" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm được chế biến hoặc sản xuất, đặc biệt là trong thương mại. Ngày nay, từ này được dùng rộng rãi để chỉ các loại hàng hóa và sản phẩm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "wares" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến thương mại và tiếp thị. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa, sản phẩm tiêu dùng hoặc đồ vật được bày bán tại các chợ hoặc cửa hàng. Trong các tình huống thực tiễn, từ "wares" thường được dùng bởi các nhà kinh doanh để mô tả sản phẩm mà họ cung cấp hoặc quảng bá trong các sự kiện thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp