Bản dịch của từ Wariness trong tiếng Việt
Wariness

Wariness (Noun)
Her wariness of strangers kept her from socializing at the party.
Sự cảnh giác với người lạ khiến cô không thể giao tiếp trong bữa tiệc.
The wariness towards online scams has increased among social media users.
Người dùng mạng xã hội cảnh giác với những trò lừa đảo trực tuyến.
The wariness of sharing personal information online is essential for safety.
Sự cảnh giác khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến là điều cần thiết cho sự an toàn.
Dạng danh từ của Wariness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wariness | Warinesses |
Wariness (Adjective)
She approached the stranger with wariness in her eyes.
Cô tiếp cận người lạ với ánh mắt cảnh giác.
The wariness of the community towards new policies was evident.
Sự cảnh giác của cộng đồng đối với các chính sách mới là điều hiển nhiên.
His wariness towards social media platforms grew after the data breach.
Sự cảnh giác của anh ấy đối với các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng tăng sau vụ vi phạm dữ liệu.
Họ từ
Từ "wariness" chỉ trạng thái cảnh giác, thận trọng và sự chú ý đối với những nguy cơ hoặc mối đe dọa tiềm ẩn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm lý phòng ngừa hoặc sự cảnh giác đối với các tình huống chưa rõ ràng. "Wariness" được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ âm vùng miền.
Từ "wariness" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vigilantia", có nghĩa là sự tỉnh táo và cẩn trọng. "Vigilantia" được hình thành từ động từ "vigilare", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "canh gác". Trong tiếng Anh, "wariness" bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 14, phản ánh sự chú ý và cảnh giác đối với nguy hiểm hoặc rủi ro. Ngày nay, thuật ngữ này biểu thị trạng thái tinh thần đề phòng, liên quan chặt chẽ đến việc nhận thức và đối phó với những mối đe dọa tiềm tàng.
Từ "wariness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả sự thận trọng hay cảnh giác, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý, an toàn, và quyết định. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược quản lý rủi ro hoặc khi đánh giá tình huống, thể hiện ý thức phòng ngừa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
