Bản dịch của từ Warm boot trong tiếng Việt
Warm boot

Warm boot (Verb)
I will warm boot my laptop before the meeting starts.
Tôi sẽ khởi động lại laptop trước khi cuộc họp bắt đầu.
They did not warm boot their computers during the presentation.
Họ đã không khởi động lại máy tính trong suốt buổi thuyết trình.
Did you warm boot your device before the social event?
Bạn đã khởi động lại thiết bị trước sự kiện xã hội chưa?
Warm boot (Noun)
A warm boot helps refresh the system during social media updates.
Một khởi động lại giúp làm mới hệ thống trong các cập nhật mạng xã hội.
A warm boot does not fix hardware issues in social networking apps.
Một khởi động lại không khắc phục được sự cố phần cứng trong ứng dụng mạng xã hội.
Can a warm boot improve performance for social media management tools?
Khởi động lại có thể cải thiện hiệu suất cho các công cụ quản lý mạng xã hội không?
"Warm boot" là thuật ngữ chỉ quá trình khởi động lại máy tính mà không tắt nguồn hoàn toàn, thường thông qua thao tác tái khởi động mà không thay đổi phần mềm hệ điều hành. Khác với "cold boot", trong đó máy tính được khởi động từ trạng thái tắt hoàn toàn, warm boot giúp duy trì trạng thái và dữ liệu lưu trữ trong bộ nhớ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng.
Thuật ngữ "warm boot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calidus", có nghĩa là "nóng". Xuất hiện trong giai đoạn phát triển công nghệ máy tính, "warm boot" đề cập đến quá trình khởi động lại hệ thống mà không tắt nguồn hoàn toàn. Khái niệm này phục vụ để phân biệt với "cold boot", nơi hệ thống được khởi động từ trạng thái tắt. Sự phát triển này nối kết với nhu cầu của người sử dụng về tính tiện lợi và hiệu suất trong xử lý thông tin.
Cụm từ "warm boot" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng chung và dễ hiểu. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến khởi động lại máy tính mà không tắt nguồn. Từ này thường gặp trong các bài viết về công nghệ, diễn đàn thảo luận hoặc tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp