Bản dịch của từ Warm boot trong tiếng Việt

Warm boot

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm boot (Verb)

wˈɔɹm bˈut
wˈɔɹm bˈut
01

Khởi động (máy tính) bằng cách tải và thực thi hệ điều hành.

Start a computer by loading and executing the operating system.

Ví dụ

I will warm boot my laptop before the meeting starts.

Tôi sẽ khởi động lại laptop trước khi cuộc họp bắt đầu.

They did not warm boot their computers during the presentation.

Họ đã không khởi động lại máy tính trong suốt buổi thuyết trình.

Did you warm boot your device before the social event?

Bạn đã khởi động lại thiết bị trước sự kiện xã hội chưa?

Warm boot (Noun)

wˈɔɹm bˈut
wˈɔɹm bˈut
01

Khởi động lại máy tính để tải và thực thi hệ điều hành.

A restart of a computer that loads and executes the operating system.

Ví dụ

A warm boot helps refresh the system during social media updates.

Một khởi động lại giúp làm mới hệ thống trong các cập nhật mạng xã hội.

A warm boot does not fix hardware issues in social networking apps.

Một khởi động lại không khắc phục được sự cố phần cứng trong ứng dụng mạng xã hội.

Can a warm boot improve performance for social media management tools?

Khởi động lại có thể cải thiện hiệu suất cho các công cụ quản lý mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warm boot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warm boot

Không có idiom phù hợp