Bản dịch của từ Warp and woof trong tiếng Việt
Warp and woof

Warp and woof (Noun)
Các sợi dọc trong vải dệt thoi.
Lengthwise threads in a woven fabric.
The warp and woof of society influence our daily interactions and relationships.
Sợi dọc và sợi ngang của xã hội ảnh hưởng đến tương tác hàng ngày của chúng ta.
The warp and woof of cultural values are not always visible.
Sợi dọc và sợi ngang của các giá trị văn hóa không phải lúc nào cũng rõ ràng.
What is the warp and woof of community support systems?
Sợi dọc và sợi ngang của hệ thống hỗ trợ cộng đồng là gì?
Warp and woof (Idiom)
Cấu trúc cơ bản hoặc nền tảng của một cái gì đó.
The underlying structure or foundation of something.
Education is the warp and woof of a strong society.
Giáo dục là nền tảng của một xã hội vững mạnh.
The warp and woof of community life is often overlooked.
Nền tảng của đời sống cộng đồng thường bị bỏ qua.
Is trust the warp and woof of social relationships?
Liệu lòng tin có phải là nền tảng của các mối quan hệ xã hội không?
Cụm từ "warp and woof" xuất phát từ lĩnh vực dệt may, chỉ hai thành phần chính trong việc dệt vải: "warp" (sợi dọc) và "woof" (sợi ngang). Trong ngữ cảnh biểu tượng, cụm từ này dùng để chỉ cấu trúc cơ bản của bất kỳ hệ thống nào, ví dụ như văn hóa hay xã hội. Cụm từ thường không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp phải sự sử dụng hạn chế trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu mang tính văn chương.
Cụm từ "warp and woof" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ thuật ngữ dệt may, trong đó "warp" chỉ các sợi dọc (dệt theo chiều dài) và "woof" (hay "weft") là các sợi ngang (dệt theo chiều rộng). Từ Latin "textura", có nghĩa là "bện", phản ánh quá trình dệt. Cụm từ này đã được sử dụng để chỉ cấu trúc cơ bản của một sự vật, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố trong một tổng thể, hiện được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học và xã hội học.
Cụm từ "warp and woof" ít phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc hoặc viết ở mức độ cao, liên quan đến cấu trúc hoặc nền tảng của một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố cơ bản tạo thành một hệ thống, như trong văn hóa, xã hội hay nghệ thuật, thường xuất hiện trong các thảo luận về tính thống nhất và sự kết hợp của các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp