Bản dịch của từ Washed up trong tiếng Việt
Washed up

Washed up (Phrase)
Một người đã từng nổi tiếng, khéo léo hoặc thành công nhưng không còn như vậy nữa.
Someone who was once famous skillful or successful but who no longer is.
Many believe that actors like John Doe are washed up now.
Nhiều người tin rằng diễn viên như John Doe giờ đã hết thời.
She is not washed up; she still has many fans.
Cô ấy không hết thời; cô ấy vẫn có nhiều người hâm mộ.
Is he really washed up after his last movie flopped?
Anh ấy thực sự đã hết thời sau khi bộ phim cuối cùng thất bại sao?
Washed up (Adjective)
Đã thất bại hoặc đã kết thúc.
Having failed or having ended.
Many people believe that washed up celebrities cannot find new opportunities.
Nhiều người tin rằng những người nổi tiếng đã hết thời không tìm được cơ hội mới.
The washed up artist struggled to sell his paintings last year.
Người nghệ sĩ đã hết thời gặp khó khăn trong việc bán tranh năm ngoái.
Are washed up politicians still relevant in today's social discussions?
Các chính trị gia đã hết thời có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Washed up (Verb)
The storm washed up debris on the beach last weekend.
Cơn bão đã cuốn trôi rác trên bãi biển vào cuối tuần trước.
The volunteers did not find anything washed up this month.
Các tình nguyện viên không tìm thấy gì bị cuốn trôi trong tháng này.
Did the ocean wash up any interesting items yesterday?
Biển có cuốn trôi bất kỳ đồ vật thú vị nào hôm qua không?
"Washed up" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa chỉ trạng thái không còn khả năng thành công hoặc không còn giá trị, thường được áp dụng cho cá nhân sau một thời gian dài hoạt động tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, một số người có thể dùng nó để chỉ sự thất bại trong sự nghiệp, trong khi người khác có thể ám chỉ đến tình trạng tinh thần đi xuống.
Cụm từ "washed up" có nguồn gốc từ động từ "wash" trong tiếng Anh, mang nghĩa là rửa sạch, xuất phát từ tiếng Old English "wæscan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Thêm vào đó, "up" thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc hoặc trạng thái hoàn toàn. Trong lịch sử, "washed up" đã được sử dụng để miêu tả sự suy tàn của một người hoặc sự nghiệp, phản ánh sự mất đi sức sống hoặc giá trị, một nghĩa hiện tại vẫn được sử dụng để mô tả tình trạng thất bại hay bị lãng quên.
Cụm từ "washed up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một cá nhân đã mất đi sự nghiệp hoặc tài năng, thể hiện sự kiệt quệ. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về nghệ sĩ, vận động viên, hoặc những người nổi tiếng không còn được nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp