Bản dịch của từ Washed up trong tiếng Việt

Washed up

Phrase Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washed up (Phrase)

wˈɑʃt ˈʌp
wˈɑʃt ˈʌp
01

Một người đã từng nổi tiếng, khéo léo hoặc thành công nhưng không còn như vậy nữa.

Someone who was once famous skillful or successful but who no longer is.

Ví dụ

Many believe that actors like John Doe are washed up now.

Nhiều người tin rằng diễn viên như John Doe giờ đã hết thời.

She is not washed up; she still has many fans.

Cô ấy không hết thời; cô ấy vẫn có nhiều người hâm mộ.

Is he really washed up after his last movie flopped?

Anh ấy thực sự đã hết thời sau khi bộ phim cuối cùng thất bại sao?

Washed up (Adjective)

wˈɑʃt ˈʌp
wˈɑʃt ˈʌp
01

Đã thất bại hoặc đã kết thúc.

Having failed or having ended.

Ví dụ

Many people believe that washed up celebrities cannot find new opportunities.

Nhiều người tin rằng những người nổi tiếng đã hết thời không tìm được cơ hội mới.

The washed up artist struggled to sell his paintings last year.

Người nghệ sĩ đã hết thời gặp khó khăn trong việc bán tranh năm ngoái.

Are washed up politicians still relevant in today's social discussions?

Các chính trị gia đã hết thời có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Washed up (Verb)

wˈɑʃt ˈʌp
wˈɑʃt ˈʌp
01

Nếu biển cuốn trôi thứ gì đó hoặc nếu thứ gì đó cuốn trôi, nó sẽ mang nó đi và để lại trên đất liền.

If the sea washes something up or if something washes up it carries it and leaves it on the land.

Ví dụ

The storm washed up debris on the beach last weekend.

Cơn bão đã cuốn trôi rác trên bãi biển vào cuối tuần trước.

The volunteers did not find anything washed up this month.

Các tình nguyện viên không tìm thấy gì bị cuốn trôi trong tháng này.

Did the ocean wash up any interesting items yesterday?

Biển có cuốn trôi bất kỳ đồ vật thú vị nào hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washed up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washed up

Không có idiom phù hợp