Bản dịch của từ Waste water trong tiếng Việt
Waste water
Waste water (Noun)
Nước bị ô nhiễm bởi chất thải của con người hoặc công nghiệp.
Water that is contaminated by human or industrial waste.
The factory discharged waste water into the river.
Nhà máy xả nước thải vào sông.
The community organized a cleanup to address waste water pollution.
Cộng đồng tổ chức dọn dẹp để giải quyết ô nhiễm nước thải.
The school taught students about the importance of treating waste water.
Trường học giảng dạy học sinh về tầm quan trọng của xử lý nước thải.
The factory released waste water into the river.
Nhà máy đã thải nước thải vào sông.
The community worked together to clean up waste water pollution.
Cộng đồng đã cùng nhau làm sạch ô nhiễm nước thải.
Waste water (Verb)
Sử dụng hoặc chi tiêu một cách bất cẩn, hoang phí hoặc không có mục đích.
Use or expend carelessly extravagantly or to no purpose.
Companies should not waste water to protect the environment.
Các công ty không nên lãng phí nước để bảo vệ môi trường.
People waste water by leaving taps running unnecessarily.
Mọi người lãng phí nước bằng cách để vòi nước chảy không cần thiết.
Children were taught not to waste water during droughts.
Trẻ em được dạy không nên lãng phí nước trong thời kỳ hạn hán.
Many factories in the area waste water into the river.
Nhiều nhà máy trong khu vực lãng phí nước vào sông.
People should not waste water during times of drought.
Mọi người không nên lãng phí nước trong thời kỳ hạn hán.
Nước thải (waste water) là nước đã qua sử dụng và chứa các chất ô nhiễm, được thải ra từ các hoạt động sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp. Nước thải có thể chứa vi sinh vật, hóa chất độc hại và các chất rắn lơ lửng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết là "wastewater", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "waste water" với hai từ tách biệt. Cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một khái niệm và được sử dụng trong lĩnh vực môi trường và quản lý nước.
"Water waste" xuất phát từ cụm từ Latinh "aqua", có nghĩa là nước, và "vastus", có nghĩa là trống rỗng hoặc không sử dụng. Từ nguyên này phản ánh sự chuyển hóa từ nước trong các hoạt động sinh hoạt hoặc sản xuất tới trạng thái không còn giá trị sử dụng. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị các loại nước thải phát sinh từ quá trình phân hủy, dẫn đến các vấn đề về môi trường và sức khỏe cộng đồng hiện nay.
"Nước thải" là cụm từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến môi trường và phát triển bền vững. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tăng lên trong các ngữ cảnh thảo luận về ô nhiễm nước, quản lý tài nguyên nước và công nghệ xử lý nước thải. Ngoài ra, "nước thải" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo chính phủ và tài liệu về quy hoạch đô thị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xử lý hợp lý và bảo vệ nguồn nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp