Bản dịch của từ Waste water trong tiếng Việt

Waste water

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste water (Noun)

01

Nước bị ô nhiễm bởi chất thải của con người hoặc công nghiệp.

Water that is contaminated by human or industrial waste.

Ví dụ

The factory discharged waste water into the river.

Nhà máy xả nước thải vào sông.

The community organized a cleanup to address waste water pollution.

Cộng đồng tổ chức dọn dẹp để giải quyết ô nhiễm nước thải.

The school taught students about the importance of treating waste water.

Trường học giảng dạy học sinh về tầm quan trọng của xử lý nước thải.

The factory released waste water into the river.

Nhà máy đã thải nước thải vào sông.

The community worked together to clean up waste water pollution.

Cộng đồng đã cùng nhau làm sạch ô nhiễm nước thải.

Waste water (Verb)

01

Sử dụng hoặc chi tiêu một cách bất cẩn, hoang phí hoặc không có mục đích.

Use or expend carelessly extravagantly or to no purpose.

Ví dụ

Companies should not waste water to protect the environment.

Các công ty không nên lãng phí nước để bảo vệ môi trường.

People waste water by leaving taps running unnecessarily.

Mọi người lãng phí nước bằng cách để vòi nước chảy không cần thiết.

Children were taught not to waste water during droughts.

Trẻ em được dạy không nên lãng phí nước trong thời kỳ hạn hán.

Many factories in the area waste water into the river.

Nhiều nhà máy trong khu vực lãng phí nước vào sông.

People should not waste water during times of drought.

Mọi người không nên lãng phí nước trong thời kỳ hạn hán.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waste water cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waste water

Không có idiom phù hợp