Bản dịch của từ Wastepaper basket trong tiếng Việt
Wastepaper basket

Wastepaper basket (Noun)
Thùng đựng giấy vụn.
A container for waste paper.
She threw the crumpled paper into the wastepaper basket.
Cô ấy ném tờ giấy nhàu vào rổ đựng giấy thải.
The office had a blue wastepaper basket by the desk.
Văn phòng có một rổ đựng giấy thải màu xanh bên bàn làm việc.
He emptied the wastepaper basket every evening before leaving.
Anh ta đổ rổ đựng giấy thải mỗi buổi tối trước khi ra về.
Wastepaper basket (Idiom)
She tossed the crumpled paper into the wastepaper basket.
Cô ấy ném tờ giấy nhàu vào rổ đựng giấy thải.
The office had a wastepaper basket by each desk.
Văn phòng có một rổ đựng giấy thải ở mỗi bàn làm việc.
Empty the wastepaper basket regularly to keep the office clean.
Thường xuyên dọn rổ đựng giấy thải để giữ văn phòng sạch.
Thùng rác giấy là một vật dụng dùng để đựng giấy vụn và các loại rác thải nhỏ khác trong môi trường văn phòng hoặc nhà ở. Từ này trong tiếng Anh Anh thường được gọi là "wastepaper basket", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ "wastebasket". Sự khác biệt giữa hai cách gọi này chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ "paper" trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh chức năng lưu trữ giấy vụn, trong khi "wastebasket" có nghĩa rộng hơn, bao hàm nhiều loại chất thải khác.
Thuật ngữ "wastepaper basket" có nguồn gốc từ hai thành phần: "wastepaper" và "basket". Từ "waste" bắt nguồn từ Latinh "vastare", nghĩa là "tàn phá" hoặc "làm hỏng". "Paper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papyrus", liên quan đến vật liệu viết. "Basket" xuất phát từ tiếng Latin "baskētum", chỉ một cái chứa đồ. Kết hợp lại, "wastepaper basket" chỉ dụng cụ dùng để thu gom giấy vụn, phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "wastepaper basket" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao trong phần Nói và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn phòng, học tập, hoặc môi trường làm việc, để chỉ một loại thùng rác dành riêng cho giấy vụn. Trong cuộc sống hàng ngày, "wastepaper basket" xuất hiện trong mô tả các hoạt động sắp xếp, dọn dẹp hoặc bảo trì không gian làm việc, phản ánh những thói quen quản lý tài nguyên giấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp