Bản dịch của từ Waterskiing trong tiếng Việt
Waterskiing

Waterskiing (Verb)
Many friends enjoy waterskiing together during summer weekends at the lake.
Nhiều bạn bè thích lướt ván nước cùng nhau vào cuối tuần mùa hè ở hồ.
She does not like waterskiing because she fears falling into the water.
Cô ấy không thích lướt ván nước vì cô sợ ngã xuống nước.
Do you want to try waterskiing at the beach this Saturday?
Bạn có muốn thử lướt ván nước ở bãi biển vào thứ Bảy này không?
Waterskiing (Noun)
Waterskiing is a popular sport among friends during summer vacations.
Lướt ván nước là một môn thể thao phổ biến giữa bạn bè vào mùa hè.
Many people do not enjoy waterskiing due to its difficulty.
Nhiều người không thích lướt ván nước vì độ khó của nó.
Is waterskiing a common activity at social gatherings in Florida?
Lướt ván nước có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở Florida không?
Môn thể thao nước "waterskiing" đề cập đến việc trượt nước trên đôi ván gắn liền với một phương tiện tàu thuyền. Người chơi sẽ được kéo đi trên mặt nước với tốc độ cao, yêu cầu sự phối hợp giữa sức mạnh cơ bắp, thăng bằng và kỹ thuật điều khiển. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và ngữ dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sự nhận biết chung.
Từ "waterskiing" có gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "water" (nước) và "skiing" (trượt ván). "Ski" bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu cổ "skiᶆ", có nghĩa là "cái ván". Lịch sử của hoạt động này có thể bắt đầu từ những năm 1920 tại Mỹ, khi người ta sáng tạo ra hình thức vui chơi thể thao trên nước bằng cách gắn ván vào một dây kéo. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố thể thao và giải trí trên mặt nước, thể hiện rõ nét qua việc sử dụng ván để trượt với sự hỗ trợ của phương tiện kéo.
Từ "waterskiing" có tần suất sử dụng không cao trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thể thao và hoạt động giải trí. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả các môn thể thao nước hoặc các hoạt động giải trí mùa hè. Trong cuộc hội thoại giữa các thí sinh, "waterskiing" có thể là chủ đề khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc chuyến du lịch.