Bản dịch của từ Waterskiing trong tiếng Việt

Waterskiing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterskiing (Verb)

wɔtɝskiɪŋ
wɔtɝskiɪŋ
01

Môn thể thao được kéo dọc theo mặt nước bằng thuyền hoặc cáp treo trong khi đeo ván trượt.

The sport of being pulled along the surface of water by a boat or a cable skilift while wearing skis.

Ví dụ

Many friends enjoy waterskiing together during summer weekends at the lake.

Nhiều bạn bè thích lướt ván nước cùng nhau vào cuối tuần mùa hè ở hồ.

She does not like waterskiing because she fears falling into the water.

Cô ấy không thích lướt ván nước vì cô sợ ngã xuống nước.

Do you want to try waterskiing at the beach this Saturday?

Bạn có muốn thử lướt ván nước ở bãi biển vào thứ Bảy này không?

Waterskiing (Noun)

wɔtɝskiɪŋ
wɔtɝskiɪŋ
01

Môn thể thao hoặc hoạt động trượt nước.

The sport or activity of waterskiing.

Ví dụ

Waterskiing is a popular sport among friends during summer vacations.

Lướt ván nước là một môn thể thao phổ biến giữa bạn bè vào mùa hè.

Many people do not enjoy waterskiing due to its difficulty.

Nhiều người không thích lướt ván nước vì độ khó của nó.

Is waterskiing a common activity at social gatherings in Florida?

Lướt ván nước có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở Florida không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waterskiing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterskiing

Không có idiom phù hợp