Bản dịch của từ Weak kneed trong tiếng Việt

Weak kneed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak kneed (Idiom)

01

Cảm thấy nhút nhát hoặc thiếu can đảm.

Feeling timid or lacking in courage.

Ví dụ

Many students feel weak kneed during their first public speaking event.

Nhiều sinh viên cảm thấy yếu đuối trong sự kiện nói trước công chúng đầu tiên.

She is not weak kneed; she confidently voiced her opinion at the meeting.

Cô ấy không yếu đuối; cô tự tin bày tỏ ý kiến tại cuộc họp.

Are you weak kneed when discussing controversial social issues in class?

Bạn có cảm thấy yếu đuối khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi trong lớp không?

02

Thiếu quyết tâm.

Having a lack of determination.

Ví dụ

Many politicians seem weak kneed when facing public pressure during elections.

Nhiều chính trị gia có vẻ yếu đuối khi đối mặt với áp lực công chúng trong các cuộc bầu cử.

They are not weak kneed about addressing climate change issues.

Họ không yếu đuối khi giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu.

Are leaders weak kneed in making tough social decisions today?

Các nhà lãnh đạo có yếu đuối trong việc đưa ra quyết định xã hội khó khăn hôm nay không?

03

Dễ bị ảnh hưởng hoặc lay chuyển.

Easily influenced or swayed.

Ví dụ

Many voters are weak kneed about changing local policies in elections.

Nhiều cử tri dễ bị ảnh hưởng về việc thay đổi chính sách địa phương trong bầu cử.

Activists are not weak kneed when advocating for social justice reforms.

Các nhà hoạt động không dễ bị ảnh hưởng khi ủng hộ cải cách công bằng xã hội.

Are you weak kneed about discussing controversial social issues in public?

Bạn có dễ bị ảnh hưởng khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi ở nơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weak kneed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak kneed

Không có idiom phù hợp