Bản dịch của từ Weak kneed trong tiếng Việt
Weak kneed

Weak kneed (Idiom)
Many students feel weak kneed during their first public speaking event.
Nhiều sinh viên cảm thấy yếu đuối trong sự kiện nói trước công chúng đầu tiên.
She is not weak kneed; she confidently voiced her opinion at the meeting.
Cô ấy không yếu đuối; cô tự tin bày tỏ ý kiến tại cuộc họp.
Are you weak kneed when discussing controversial social issues in class?
Bạn có cảm thấy yếu đuối khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi trong lớp không?
Thiếu quyết tâm.
Having a lack of determination.
Many politicians seem weak kneed when facing public pressure during elections.
Nhiều chính trị gia có vẻ yếu đuối khi đối mặt với áp lực công chúng trong các cuộc bầu cử.
They are not weak kneed about addressing climate change issues.
Họ không yếu đuối khi giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu.
Are leaders weak kneed in making tough social decisions today?
Các nhà lãnh đạo có yếu đuối trong việc đưa ra quyết định xã hội khó khăn hôm nay không?
Dễ bị ảnh hưởng hoặc lay chuyển.
Easily influenced or swayed.
Many voters are weak kneed about changing local policies in elections.
Nhiều cử tri dễ bị ảnh hưởng về việc thay đổi chính sách địa phương trong bầu cử.
Activists are not weak kneed when advocating for social justice reforms.
Các nhà hoạt động không dễ bị ảnh hưởng khi ủng hộ cải cách công bằng xã hội.
Are you weak kneed about discussing controversial social issues in public?
Bạn có dễ bị ảnh hưởng khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi ở nơi công cộng không?
Từ "weak-kneed" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một người thiếu quyết đoán, nhút nhát hoặc không có khả năng đứng vững trước áp lực. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "weak-kneed" có thể được dùng nhiều hơn trong văn phong trang trọng hoặc chính trị. Trên phương diện phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể này.
Cụm từ "weak-kneed" xuất phát từ từ "weak" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wēkan, có nghĩa là "yếu" hay "không vững". Từ "kneed" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "cneow", chỉ về đầu gối. Sự kết hợp này gợi ý một trạng thái thể chất hoặc tinh thần bất ổn định, cho thấy sự thiếu quyết đoán hoặc kiên định. Hiện nay, "weak-kneed" được sử dụng để chỉ những người thiếu can đảm hoặc sự quyết đoán trong hành động hoặc ý kiến.
Từ "weak-kneed" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất vừa phải, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu mô tả cảm xúc hoặc suy nghĩ của nhân vật. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự thiếu quyết đoán hoặc sự yếu đuối trong tư tưởng. Ngoài ra, "weak-kneed" cũng được dùng trong văn phong thông tục để chỉ những người thiếu nghị lực hoặc dễ bị khuất phục trước những áp lực bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp