Bản dịch của từ Weakens trong tiếng Việt
Weakens

Weakens (Verb)
Poor education weakens social mobility for many young people in America.
Giáo dục kém làm suy yếu khả năng di chuyển xã hội của nhiều thanh niên ở Mỹ.
Social isolation does not weakens community bonds; it strengthens them instead.
Cô lập xã hội không làm suy yếu mối liên kết cộng đồng; nó làm cho chúng mạnh mẽ hơn.
How does poverty weakens social structures in developing countries like Vietnam?
Nghèo đói làm suy yếu cấu trúc xã hội ở các nước đang phát triển như Việt Nam như thế nào?
Dạng động từ của Weakens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weaken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weakened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weakened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weakens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weakening |
Weakens (Noun Countable)
His lack of empathy weakens his arguments about social justice issues.
Sự thiếu đồng cảm của anh ấy làm yếu đi lập luận về công bằng xã hội.
Her overconfidence does not weaken her influence in social discussions.
Sự tự tin quá mức của cô ấy không làm yếu đi ảnh hưởng của cô trong các cuộc thảo luận xã hội.
What weakens the community's trust in leaders during social crises?
Điều gì làm yếu đi lòng tin của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo trong khủng hoảng xã hội?
Họ từ
Từ "weakens" là dạng động từ của "weaken" trong thời gian hiện tại, mang nghĩa làm yếu đi hoặc làm giảm sức mạnh. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý (như làm yếu cấu trúc) cho đến tâm lý (như làm hao mòn tinh thần). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "weakens" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc cú pháp, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai giọng.
Từ "weakens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weaken", xuất phát từ tiếng Trung cổ "weaken", kết hợp tiền tố "we-" (chỉ trạng thái) và gốc từ "kan" (có nghĩa là sức mạnh). Gốc Latin của từ này là "infirmare", có nghĩa là "làm yếu đuối". Lịch sử ngữ nghĩa của nó phản ánh quá trình giảm sút sức mạnh hoặc hiệu quả, và hiện nay từ này được sử dụng để chỉ hành động làm giảm đi sức mạnh hoặc tính chất của một thực thể nào đó.
Từ "weakens" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về sức mạnh của luận điểm hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó đến một đối tượng. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự giảm sút sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. Trong các ngữ cảnh khác, "weakens" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học sức khỏe, tâm lý học, và xã hội học để chỉ sự suy giảm hay nới lỏng của một trạng thái, đặc biệt trong các nghiên cứu về ảnh hưởng xã hội hoặc y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

