Bản dịch của từ Wearable trong tiếng Việt

Wearable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wearable (Adjective)

wˈɛɹəbl̩
wˈɛɹəbl̩
01

(đặc biệt là quần áo) dễ mặc; thích hợp để mặc.

Especially of clothing easy to wear suitable for wearing.

Ví dụ

Smartwatches are popular wearable gadgets among young people.

Đồng hồ thông minh là thiết bị đeo được ưa chuộng giữa giới trẻ.

The fashion industry is embracing wearable technology in their designs.

Ngành công nghiệp thời trang đang chấp nhận công nghệ đeo được vào thiết kế của họ.

Athletes often prefer breathable and wearable sports gear during competitions.

Các vận động viên thường ưa chuộng trang thiết bị thể thao thoáng khí và dễ mặc trong các cuộc thi.

Wearable (Noun)

wˈɛɹəbl̩
wˈɛɹəbl̩
01

Một món đồ có thể mặc được.

An item that can be worn.

Ví dụ

Smartwatches are popular wearables among young adults.

Đồng hồ thông minh là một trong những vật dụng được trẻ em yêu thích.

Fitness trackers are common wearables for monitoring physical activities.

Các thiết bị theo dõi sức khỏe là những vật dụng thông thường để giám sát hoạt động thể chất.

The market for smart clothing as wearables is growing rapidly.

Thị trường cho quần áo thông minh như vật dụng được mặc đang phát triển mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wearable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wearable

Không có idiom phù hợp