Bản dịch của từ Wearable trong tiếng Việt
Wearable

Wearable (Adjective)
(đặc biệt là quần áo) dễ mặc; thích hợp để mặc.
Especially of clothing easy to wear suitable for wearing.
Smartwatches are popular wearable gadgets among young people.
Đồng hồ thông minh là thiết bị đeo được ưa chuộng giữa giới trẻ.
The fashion industry is embracing wearable technology in their designs.
Ngành công nghiệp thời trang đang chấp nhận công nghệ đeo được vào thiết kế của họ.
Athletes often prefer breathable and wearable sports gear during competitions.
Các vận động viên thường ưa chuộng trang thiết bị thể thao thoáng khí và dễ mặc trong các cuộc thi.
Wearable (Noun)
Smartwatches are popular wearables among young adults.
Đồng hồ thông minh là một trong những vật dụng được trẻ em yêu thích.
Fitness trackers are common wearables for monitoring physical activities.
Các thiết bị theo dõi sức khỏe là những vật dụng thông thường để giám sát hoạt động thể chất.
The market for smart clothing as wearables is growing rapidly.
Thị trường cho quần áo thông minh như vật dụng được mặc đang phát triển mạnh mẽ.
Họ từ
“Wearable” là một tính từ mô tả các thiết bị công nghệ có thể được mang theo trên cơ thể, thường nhằm mục đích theo dõi sức khỏe hoặc cung cấp thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nghĩa tương tự nhau và thường được sử dụng để chỉ thiết bị như đồng hồ thông minh hay vòng đeo tay theo dõi sức khỏe. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ “wearables” có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại để chỉ toàn bộ ngành công nghiệp thiết bị này.
Thuật ngữ "wearable" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "wear", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "werian" và tiếng Latinh "gerere", có nghĩa là "mặc" hoặc "mang". Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết bị điện tử, nơi các sản phẩm như đồng hồ thông minh và thiết bị theo dõi sức khỏe được thiết kế để mang trên người. Từ "wearable" ngày nay chỉ các sản phẩm tích hợp công nghệ, có thể được sử dụng trực tiếp trên cơ thể nhằm mục đích tăng cường sức khỏe và tiện ích.
Từ "wearable" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và sức khỏe. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Viết và Nói cũng tăng lên do sự phát triển của thiết bị công nghệ, như đồng hồ thông minh và thiết bị theo dõi sức khỏe. Trong văn cảnh khác, "wearable" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm công nghệ có thể mang theo trên người, như trang phục tích hợp công nghệ hay thiết bị đeo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp