Bản dịch của từ Web banking trong tiếng Việt
Web banking
Noun [U/C]

Web banking(Noun)
wˈɛb bˈæŋkɨŋ
wˈɛb bˈæŋkɨŋ
01
Quản lý trực tuyến các tài khoản ngân hàng và giao dịch tài chính được thực hiện qua Internet.
The online management of bank accounts and financial transactions conducted via the Internet
Ví dụ
Ví dụ
