Bản dịch của từ Web banking trong tiếng Việt

Web banking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web banking (Noun)

wˈɛb bˈæŋkɨŋ
wˈɛb bˈæŋkɨŋ
01

Một phương pháp giao dịch ngân hàng được thực hiện trực tuyến qua internet.

A method of banking conducted online via the internet

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình quản lý tài khoản ngân hàng và giao dịch bằng nền tảng web.

The process of managing bank accounts and transactions using a web platform

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính từ xa.

A system that allows customers to perform financial transactions remotely

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Web banking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web banking

Không có idiom phù hợp