Bản dịch của từ Wedding band trong tiếng Việt
Wedding band

Wedding band (Noun)
Một chiếc nhẫn được người đã lập gia đình đeo, thường tượng trưng cho sự cam kết trong hôn nhân.
A ring worn by a married person usually symbolizing commitment in marriage.
Sarah wore her wedding band during the entire ceremony last Saturday.
Sarah đã đeo nhẫn cưới trong suốt buổi lễ hôm thứ Bảy vừa qua.
John doesn't like wearing his wedding band while playing sports.
John không thích đeo nhẫn cưới khi chơi thể thao.
Did you see Emily's beautiful wedding band at the reception?
Bạn có thấy nhẫn cưới đẹp của Emily tại buổi tiệc không?
“Wedding band” là thuật ngữ chỉ một loại nhẫn được trao trong lễ cưới, biểu tượng cho tình yêu và sự cam kết vĩnh cửu giữa hai người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn. Wedding band thường được làm từ vàng, bạc hoặc platinum và có thể được trang trí bằng đá quý.
Thuật ngữ "wedding band" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "wedding" (lễ cưới) xuất phát từ tiếng Anh cổ "weddian", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "gả chồng". "Band" bắt nguồn từ tiếng Latin "banda", có nghĩa là "dải" hay "vòng". Lịch sử cho thấy rằng nhẫn cưới đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại như biểu tượng của sự gắn kết và cam kết giữa các cặp đôi. Ngày nay, "wedding band" chỉ định nhẫn trao cho nhau trong lễ cưới, biểu thị tình yêu vĩnh cửu.
Thuật ngữ "wedding band" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đám cưới, nhất là trong các bài viết, bài nói và hội thoại về lễ cưới và các truyền thống xã hội. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe qua các đoạn hội thoại về tổ chức đám cưới, trong phần Đọc với các bài viết về văn hóa cưới hỏi, cũng như trong phần Viết và Nói khi thí sinh mô tả sự kiện này. Tần suất xuất hiện của từ "wedding band" ở mức trung bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp