Bản dịch của từ Wedding band trong tiếng Việt

Wedding band

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedding band (Noun)

01

Một chiếc nhẫn được người đã lập gia đình đeo, thường tượng trưng cho sự cam kết trong hôn nhân.

A ring worn by a married person usually symbolizing commitment in marriage.

Ví dụ

Sarah wore her wedding band during the entire ceremony last Saturday.

Sarah đã đeo nhẫn cưới trong suốt buổi lễ hôm thứ Bảy vừa qua.

John doesn't like wearing his wedding band while playing sports.

John không thích đeo nhẫn cưới khi chơi thể thao.

Did you see Emily's beautiful wedding band at the reception?

Bạn có thấy nhẫn cưới đẹp của Emily tại buổi tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wedding band/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wedding band

Không có idiom phù hợp