Bản dịch của từ Weedy trong tiếng Việt
Weedy

Weedy (Adjective)
Có hoặc bị bao phủ bởi nhiều cỏ dại.
Containing or covered with many weeds.
The community garden was weedy and needed volunteers for cleanup.
Khu vườn cộng đồng đầy cỏ dại và cần tình nguyện viên dọn dẹp.
The park's weedy areas are not inviting for social gatherings.
Những khu vực đầy cỏ dại trong công viên không thu hút cho các buổi gặp gỡ.
Are the weedy patches in the neighborhood being addressed by the city?
Những khu vực đầy cỏ dại trong khu phố có được thành phố giải quyết không?
(của một người) có ngoại hình gầy gò và yếu ớt.
Of a person thin and physically weak in appearance.
John looked weedy compared to his strong friends at the gym.
John trông gầy yếu so với những người bạn mạnh mẽ ở phòng gym.
Many weedy individuals struggle with confidence in social situations.
Nhiều người gầy yếu gặp khó khăn với sự tự tin trong các tình huống xã hội.
Is being weedy a disadvantage in social interactions?
Có phải gầy yếu là một bất lợi trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "weedy" được sử dụng chủ yếu để chỉ những cây cỏ dại, không mong muốn phát triển trong một khu vực nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng để mô tả sự mỏng manh hoặc yếu ớt về thể chất, đặc biệt khi ám chỉ đến hình dáng của một người. Ở phiên bản Anh và Mỹ, cách phát âm có thể hơi khác biệt, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giống nhau, nhấn mạnh sự không mong muốn hay chất lượng kém.
Từ “weedy” xuất phát từ tiếng Anh, liên quan đến từ “weed” có nguồn gốc từ tiếng Old English "wēod", có nghĩa là "cây dại". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những loại thực vật không mong muốn trong nông nghiệp. Lịch sử phát triển của từ này gần gũi với ý nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ sự không kiểm soát trong sự phát triển của thực vật. Hiện nay, “weedy” không chỉ mô tả sự phát triển thực vật, mà còn được dùng để chỉ những đặc điểm không mong muốn trong các ngữ cảnh khác, như trong mô tả người hoặc tình huống.
Từ "weedy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ sự rậm rạp, yếu ớt hoặc thiếu sức sống của thực vật, hoặc để mô tả một người gầy gò, không khỏe mạnh. Từ "weedy" thường thấy trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp hoặc sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp