Bản dịch của từ Weekend trong tiếng Việt
Weekend
Weekend (Noun Countable)
Cuối tuần.
Weekend.
Last weekend, Sarah went hiking with her friends.
Cuối tuần trước, Sarah đi leo núi cùng bạn bè.
They planned a picnic for the upcoming weekend.
Họ đã lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại vào cuối tuần tới.
The weekend is a time to relax and unwind.
Cuối tuần là thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi.
Kết hợp từ của Weekend (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Next weekend Cuối tuần tới | I will visit my friend next weekend. Tôi sẽ thăm bạn vào cuối tuần tới. |
Long weekend Cuối tuần dài | We had a long weekend to relax after the ielts exam. Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ dài để thư giãn sau kỳ thi ielts. |
Wet weekend Cuối tuần ẩm ướt | It was a wet weekend, so we stayed indoors all day. Cuối tuần ẩm ướt, vì vậy chúng tôi ở trong nhà cả ngày. |
Last weekend Cuối tuần trước | Last weekend, we attended a social event at the park. Cuối tuần qua, chúng tôi đã tham gia một sự kiện xã hội ở công viên. |
Rainy weekend Cuối tuần mưa | The rainy weekend made writing essays at home more enjoyable. Cuối tuần mưa khiến việc viết bài luận ở nhà thêm thú vị. |
Weekend (Noun)
Thứ bảy và chủ nhật, đặc biệt được coi là thời gian để giải trí.
Saturday and sunday, especially regarded as a time for leisure.
Many people enjoy spending time with family on the weekend.
Nhiều người thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.
She plans to go hiking this weekend to relax.
Cô ấy dự định đi leo núi cuối tuần này để thư giãn.
The weekend is a time for relaxation and recreation for many.
Cuối tuần là thời gian thư giãn và giải trí của nhiều người.
Dạng danh từ của Weekend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weekend | Weekends |
Kết hợp từ của Weekend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long weekend Cuối tuần dài | The long weekend boosted social interactions among friends and family. Cuối tuần dài đã tăng cường giao tiếp xã hội giữa bạn bè và gia đình. |
Next weekend Cuối tuần tới | I will visit the museum next weekend. Tôi sẽ thăm bảo tàng cuối tuần tới. |
Wet weekend Cuối tuần ẩm ướt | It was a wet weekend, so we stayed indoors. Cuối tuần ẩm ướt, vì vậy chúng tôi ở trong nhà. |
Last weekend Cuối tuần qua | Last weekend, sarah attended a social event at the community center. Cuối tuần qua, sarah đã tham gia một sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng. |
Rainy weekend Cuối tuần mưa | The rainy weekend made me stay indoors. Cuối tuần mưa khiến tôi ở trong nhà. |
Weekend (Verb)
They love to weekend at the beach.
Họ thích dành cuối tuần ở bãi biển.
She weekends in the countryside for relaxation.
Cô ấy dành cuối tuần ở nông thôn để thư giãn.
We weekend in the mountains to escape city life.
Chúng tôi dành cuối tuần ở núi để trốn tránh cuộc sống thành phố.
Dạng động từ của Weekend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weekend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weekended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weekended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weekends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weekending |
Họ từ
Từ "weekend" chỉ khoảng thời gian từ thứ Bảy tới Chủ Nhật, thường được sử dụng để chỉ thời gian nghỉ ngơi và giải trí sau một tuần làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "weekend" được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, dù việc sử dụng cơ bản giống nhau, trong môi trường văn hóa Mỹ, cuối tuần thường liên quan đến các hoạt động giải trí đa dạng hơn so với ở Anh.
Từ "weekend" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh ghép "week" (tuần) và "end" (cuối cùng). "Week" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wica", có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *wikō, biểu thị một khoảng thời gian bảy ngày. Khái niệm "weekend" trước đây không có sự phân chia rõ ràng trong lịch sử, nhưng đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 19, thể hiện thời gian nghỉ ngơi và giải trí vào cuối tuần, phù hợp với nhu cầu xã hội hiện đại.
Từ "weekend" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh thường đề cập đến kế hoạch giải trí, hoạt động xã hội hoặc thói quen cá nhân. Trong bối cảnh khác, "weekend" thường được dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi sau một tuần làm việc, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi lập kế hoạch, hay trong du lịch. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu xã hội trong việc cân bằng cuộc sống và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp