Bản dịch của từ Weekend trong tiếng Việt
Weekend

Weekend (Noun Countable)
Cuối tuần.
Weekend.
Last weekend, Sarah went hiking with her friends.
Cuối tuần trước, Sarah đi leo núi cùng bạn bè.
They planned a picnic for the upcoming weekend.
Họ đã lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại vào cuối tuần tới.
The weekend is a time to relax and unwind.
Cuối tuần là thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi.
Kết hợp từ của Weekend (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long weekend Kỳ nghỉ dài | Many people enjoy traveling during the long weekend in july. Nhiều người thích du lịch trong kỳ nghỉ dài vào tháng bảy. |
Next weekend Cuối tuần tới | Next weekend, i will attend a music festival in central park. Cuối tuần tới, tôi sẽ tham dự một lễ hội âm nhạc ở central park. |
Last weekend Cuối tuần trước | Last weekend, i attended a concert with my friends at the park. Cuối tuần trước, tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc với bạn bè tại công viên. |
Wet weekend Cuối tuần ẩm ướt | We enjoyed a wet weekend at sarah's birthday party last month. Chúng tôi đã có một cuối tuần ẩm ướt tại bữa tiệc sinh nhật của sarah tháng trước. |
Rainy weekend Cuối tuần mưa | This rainy weekend, we watched movies and played board games together. Cuối tuần mưa này, chúng tôi đã xem phim và chơi trò chơi cùng nhau. |
Weekend (Noun)
Thứ bảy và chủ nhật, đặc biệt được coi là thời gian để giải trí.
Saturday and sunday, especially regarded as a time for leisure.
Many people enjoy spending time with family on the weekend.
Nhiều người thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.
She plans to go hiking this weekend to relax.
Cô ấy dự định đi leo núi cuối tuần này để thư giãn.
The weekend is a time for relaxation and recreation for many.
Cuối tuần là thời gian thư giãn và giải trí của nhiều người.
Dạng danh từ của Weekend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weekend | Weekends |
Kết hợp từ của Weekend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Next weekend Cuối tuần tới | Next weekend, i will attend a friend's birthday party in boston. Cuối tuần tới, tôi sẽ tham dự tiệc sinh nhật của bạn ở boston. |
Last weekend Cuối tuần trước | Last weekend, i attended a concert by taylor swift in chicago. Cuối tuần trước, tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc của taylor swift ở chicago. |
Rainy weekend Cuối tuần mưa | We enjoyed a movie marathon on a rainy weekend in october. Chúng tôi đã thưởng thức một buổi chiếu phim vào cuối tuần mưa tháng mười. |
Wet weekend Cuối tuần ẩm ướt | We had a wet weekend at the beach last month. Chúng tôi đã có một cuối tuần ẩm ướt ở bãi biển tháng trước. |
Long weekend Cuối tuần dài | We enjoyed a long weekend at the beach in miami. Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ dài ở bãi biển miami. |
Weekend (Verb)
They love to weekend at the beach.
Họ thích dành cuối tuần ở bãi biển.
She weekends in the countryside for relaxation.
Cô ấy dành cuối tuần ở nông thôn để thư giãn.
We weekend in the mountains to escape city life.
Chúng tôi dành cuối tuần ở núi để trốn tránh cuộc sống thành phố.
Dạng động từ của Weekend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weekend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weekended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weekended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weekends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weekending |
Họ từ
Từ "weekend" chỉ khoảng thời gian từ thứ Bảy tới Chủ Nhật, thường được sử dụng để chỉ thời gian nghỉ ngơi và giải trí sau một tuần làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "weekend" được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, dù việc sử dụng cơ bản giống nhau, trong môi trường văn hóa Mỹ, cuối tuần thường liên quan đến các hoạt động giải trí đa dạng hơn so với ở Anh.
Từ "weekend" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh ghép "week" (tuần) và "end" (cuối cùng). "Week" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wica", có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *wikō, biểu thị một khoảng thời gian bảy ngày. Khái niệm "weekend" trước đây không có sự phân chia rõ ràng trong lịch sử, nhưng đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 19, thể hiện thời gian nghỉ ngơi và giải trí vào cuối tuần, phù hợp với nhu cầu xã hội hiện đại.
Từ "weekend" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh thường đề cập đến kế hoạch giải trí, hoạt động xã hội hoặc thói quen cá nhân. Trong bối cảnh khác, "weekend" thường được dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi sau một tuần làm việc, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi lập kế hoạch, hay trong du lịch. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu xã hội trong việc cân bằng cuộc sống và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



