Bản dịch của từ Weekends trong tiếng Việt

Weekends

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weekends (Noun)

wˈikɛndz
wˈikɛndz
01

Những ngày trong tuần (thứ bảy và chủ nhật) khi hầu hết mọi người không làm việc.

Days of the week saturday and sunday when most people do not work.

Ví dụ

Many people enjoy weekends with family and friends in parks.

Nhiều người thích cuối tuần bên gia đình và bạn bè trong công viên.

I do not work on weekends; I prefer to relax at home.

Tôi không làm việc vào cuối tuần; tôi thích thư giãn ở nhà.

Do you have plans for the upcoming weekends in October?

Bạn có kế hoạch gì cho những cuối tuần sắp tới trong tháng Mười không?

02

Một khoảng thời gian, thường gắn liền với sự giải trí hoặc thư giãn.

A time period often associated with leisure or relaxation.

Ví dụ

Many people enjoy socializing with friends on weekends.

Nhiều người thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần.

I do not work on weekends; I prefer relaxing.

Tôi không làm việc vào cuối tuần; tôi thích thư giãn.

Do you often attend parties on weekends?

Bạn có thường tham gia tiệc vào cuối tuần không?

03

Khoảng thời gian từ tối thứ sáu đến tối chủ nhật.

The period from friday evening to sunday evening.

Ví dụ

I enjoy relaxing with friends on weekends after a busy week.

Tôi thích thư giãn với bạn bè vào cuối tuần sau một tuần bận rộn.

She does not work on weekends, preferring to spend time with family.

Cô ấy không làm việc vào cuối tuần, thích dành thời gian cho gia đình.

Do you often go out with friends on weekends for fun?

Bạn có thường đi chơi với bạn bè vào cuối tuần không?

Dạng danh từ của Weekends (Noun)

SingularPlural

Weekend

Weekends

Weekends (Noun Countable)

wˈikɛndz
wˈikɛndz
01

Dạng số nhiều của cuối tuần, đề cập đến nhiều lần xảy ra trong cuối tuần.

Plural form of weekend referring to multiple occurrences of the weekend.

Ví dụ

I enjoy spending weekends with my family at the park.

Tôi thích dành cuối tuần với gia đình tại công viên.

Many people do not relax on weekends due to work.

Nhiều người không thư giãn vào cuối tuần vì công việc.

Do you prefer quiet weekends or adventurous outings?

Bạn thích cuối tuần yên tĩnh hay những chuyến đi mạo hiểm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weekends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Regarding the the amount of time that children spend with both parents, which is no more than 2 hours during the weekdays, becomes roughly 5.5 hours on average on [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In addition, people in this country went to the cinema the most on [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I suppose that each person will have their own way to optimize their based on their personal interests [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Finally, children from the age of 2 to 7 spend an increased total of around 10 hours with their parents on [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Weekends

Không có idiom phù hợp