Bản dịch của từ Weekends trong tiếng Việt
Weekends

Weekends (Noun)
Many people enjoy weekends with family and friends in parks.
Nhiều người thích cuối tuần bên gia đình và bạn bè trong công viên.
I do not work on weekends; I prefer to relax at home.
Tôi không làm việc vào cuối tuần; tôi thích thư giãn ở nhà.
Do you have plans for the upcoming weekends in October?
Bạn có kế hoạch gì cho những cuối tuần sắp tới trong tháng Mười không?
Một khoảng thời gian, thường gắn liền với sự giải trí hoặc thư giãn.
A time period often associated with leisure or relaxation.
Many people enjoy socializing with friends on weekends.
Nhiều người thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần.
I do not work on weekends; I prefer relaxing.
Tôi không làm việc vào cuối tuần; tôi thích thư giãn.
Do you often attend parties on weekends?
Bạn có thường tham gia tiệc vào cuối tuần không?
I enjoy relaxing with friends on weekends after a busy week.
Tôi thích thư giãn với bạn bè vào cuối tuần sau một tuần bận rộn.
She does not work on weekends, preferring to spend time with family.
Cô ấy không làm việc vào cuối tuần, thích dành thời gian cho gia đình.
Do you often go out with friends on weekends for fun?
Bạn có thường đi chơi với bạn bè vào cuối tuần không?
Dạng danh từ của Weekends (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weekend | Weekends |
Weekends (Noun Countable)
I enjoy spending weekends with my family at the park.
Tôi thích dành cuối tuần với gia đình tại công viên.
Many people do not relax on weekends due to work.
Nhiều người không thư giãn vào cuối tuần vì công việc.
Do you prefer quiet weekends or adventurous outings?
Bạn thích cuối tuần yên tĩnh hay những chuyến đi mạo hiểm?
Họ từ
"Từ 'weekends' chỉ những ngày cuối tuần, thường là thứ Bảy và Chủ Nhật, là thời gian nghỉ ngơi, giải trí trong tuần làm việc. Trong tiếng Anh, 'weekend' được viết giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn âm hơn vào âm tiết đầu. 'Weekends' trong tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm nghĩa là thời gian cho các hoạt động xã hội, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng để chỉ việc thư giãn hay gia đình".
Từ "weekend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với sự kết hợp từ "week" (tuần) và "end" (cuối). "Week" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wicao", có nghĩa là chu kỳ bảy ngày. Trong khi đó, "end" đến từ tiếng Đức cổ "and", mang ý nghĩa kết thúc. Thế kỷ 19, thuật ngữ "weekend" được sử dụng để chỉ hai ngày cuối tuần, là thời gian nghỉ ngơi và giải trí, phản ánh sự chuyển mình trong xã hội công nghiệp.
Từ "weekends" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết liên quan đến thói quen, hoạt động giải trí và kế hoạch cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "weekends" thường được sử dụng để chỉ thời gian nghỉ ngơi, đi chơi hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về lịch trình làm việc và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



