Bản dịch của từ Weekend trong tiếng Việt

Weekend

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weekend(Noun Countable)

ˌwiːkˈend
ˌwiːkˈend
01

Cuối tuần.

Weekend.

Ví dụ

Weekend(Noun)

wˈikˌɛnd
wˈikˌɪnd
01

Thứ bảy và chủ nhật, đặc biệt được coi là thời gian để giải trí.

Saturday and Sunday, especially regarded as a time for leisure.

weekend tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Weekend (Noun)

SingularPlural

Weekend

Weekends

Weekend(Verb)

wˈikˌɛnd
wˈikˌɪnd
01

Hãy dành một ngày cuối tuần ở đâu đó.

Spend a weekend somewhere.

Ví dụ

Dạng động từ của Weekend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weekend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Weekended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Weekended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weekends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weekending

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ