Bản dịch của từ Weigh out trong tiếng Việt

Weigh out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weigh out(Verb)

wˈeɪ ˈaʊt
wˈeɪ ˈaʊt
01

Để đo trọng lượng của một cái gì đó, thường là thực phẩm hoặc nguyên liệu, bằng cách sử dụng cân.

To measure the weight of something, typically food or ingredients, by using a scale.

Ví dụ
02

Để xác định số lượng của một cái gì đó bằng cách cân nó.

To determine the quantity of something by weighing it.

Ví dụ
03

Để phân bổ hoặc phân phối theo trọng lượng đã đo.

To allocate or distribute by measured weight.

Ví dụ